- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101435247-001]-CHI NHÁNH MAY PHÚ ANH - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MINH TÂM
CHI NHÁNH MAY PHÚ ANH - CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MINH TÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU ANH GARMENT BRANCH - MINH TAM IM - EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PHU ANH GARMENT BRANCH - MINH TAM EXPORT JSC., |
Mã số thuế | 0101435247-001 |
Địa chỉ | Thôn Viên Khê 1, Xã Đông Khê, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THANH PHỤNG |
Ngày hoạt động | 2018-09-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Thanh Hóa - Đô |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Sản xuất hàng dệt may, quần áo |
Cập nhật mã số thuế 0101435247-001 lần cuối vào 2025-02-26 08:24:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: - Trồng cây nông nghiệp, công nghiệp; |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: - Nuôi trồng thuỷ hải sản |
1311 |
Sản xuất sợi
Chi tiết: Sản xuất bông vải sợi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm bao gồm cả quần áo Hồ vải, nhuộm, hấp, làm co, chống co, ngâm kiềm vải, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may, quần áo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng dệt may Buôn bán bông vải sợi |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị trong ngành công nghiệp dệt may; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hàng tiêu dùng, công nghệ phẩm; |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng dệt may |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ; |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Bán lẻ hàng tiêu dùng, công nghệ phẩm; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc công nghiệp, thương mại và khoa học khác (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Các dịch vụ phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |