- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100123319-013]-CHI NHÁNH MIỀN TRUNG CÔNG TY CỔ PHẦN TU BỔ DI TÍCH TRUNG ƯƠNG - VINAREMON
CHI NHÁNH MIỀN TRUNG CÔNG TY CỔ PHẦN TU BỔ DI TÍCH TRUNG ƯƠNG - VINAREMON | |
---|---|
Mã số thuế | 0100123319-013 |
Địa chỉ | Tản Đà, Phường Hương Sơ, Thành phố Huế, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ HỮU HÀNH |
Điện thoại | 0543526012 |
Ngày hoạt động | 2007-05-02 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công, tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, di tích văn hoá, thi công các công trình cầu, đường trong di tích hoặc liên quan đến khu di tích, các loại tượng đài và tranh hoành tráng |
Cập nhật mã số thuế 0100123319-013 lần cuối vào 2025-02-24 09:06:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Chế biến các mặt hàng từ gỗ, các sản phẩm văn hoá truyền thống, sản phẩm mộc mỹ nghệ, mộc nội thất, phục trang, đạo cụ nghệ thuật đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa thiết bị kỹ thuật, thiết bị nội thất cho ngành văn hoá và cho dân dụng Sửa chữa các thiết bị cơ khí, điện, vô tuyến điện tử phục vụ cho các ngành văn hoá và dân dụng |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Thi công, tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, di tích văn hoá, thi công các công trình cầu, đường trong di tích hoặc liên quan đến khu di tích, các loại tượng đài và tranh hoành tráng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị kỹ thuật, thiết bị nội thất cho ngành văn hoá và cho dân dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh các vật liệu cho tu bổ di tích, xây dựng công trình văn hoá |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị kỹ thuật, thiết bị nội thất cho ngành văn hoá và cho dân dụng Kinh doanh các mặt hàng từ gỗ, các sản phẩm văn hoá truyền thống, sản phẩm mộc mỹ nghệ, mộc nội thất, phục trang, đạo cụ nghệ thuật đáp ứng nhu cầu trong nước và xuất khẩu |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ văn hoá, thể thao, du lịch nghỉ ngơi, giải trí trừ loại hình vui chơi Nhà nước cấm |