2610
|
Sản xuất linh kiện điện tử
|
2620
|
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2651
|
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
|
2670
|
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
|
2680
|
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2731
|
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
|
2732
|
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
|
2733
|
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
|
2790
|
Sản xuất thiết bị điện khác
|
2811
|
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
|
2812
|
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
|
2814
|
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2817
|
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
|
2818
|
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2823
|
Sản xuất máy luyện kim
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2825
|
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc láchi tiết: sản xuất chế biến các loại kẹo ngậm, nước khoáng, rượu
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: - Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng thiết bị viễn thông, thiết bị máy văn phòng; - Sửa chữa, bảo hành, bảo trì các sản phẩm điện tử, thiết bị tin học;
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4290
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, các công trình dân dụng, công nghệ, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng; - Đầu tư xây lắp, cải tạo, sửa chữa, nâng cấp các công trình viễn thông tin học;
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt các sản phẩm điện tử, thiết bị tin học; - Tư vấn lắp đặt hệ thống điện, điện tử, điện lạnh và các hệ thống chống sét, điện nước, hệ thống camera theo dõi;
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các công trình bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin, các công trình dân dụng, công nghệ, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng;
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng xe ô tô;
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý cung cấp nội dung thông tin thương mại và dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; - Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông;
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vật tư, phụ kiện, thiết bị điện dân dụng;
|
4651
|
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán máy vi tính, thiết bị văn phòng;
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán vật tư, phụ kiện, thiết bị điện tử, viễn thông;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn nguyên liệu sản xuất đồ uống các loại; - Kinh doanh vật tư, máy móc, thiết bị viễn thông, tin học;
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách băng ô tô theo hợp đồng;
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng;
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa;
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa;
|
6201
|
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Thiết kế, sản xuất phần mềm tin học;
|
6202
|
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn lắp đặt hệ thống mạng máy tính;
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, lập dự án đầu tư các công trình viễn thông (không bao gồm thiết kế công trình và tư vấn pháp luật, tư vấn thuế, tư vấn tài chính);
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình thông tin, bưu chính viễn thông;
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đo kiểm các hệ thống viễn thông, tin học
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe ô tô;
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Dịch vụ đóng gói hàng hóa;
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ hoạt động kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|