- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801001457-002]-CHI NHÁNH NHÀ MÁY CHẾ BIẾN MIẾN HẬU LỘC - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SỐ 7 TH
CHI NHÁNH NHÀ MÁY CHẾ BIẾN MIẾN HẬU LỘC - CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI SỐ 7 TH | |
---|---|
Mã số thuế | 2801001457-002 |
Địa chỉ | khu Minh Hòa, Thị Trấn Hậu Lộc, Huyện Hậu Lộc, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH THỊ HOA |
Điện thoại | 02373 868 788 |
Ngày hoạt động | 2022-07-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thanh Hóa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Sản xuất, chế biến miến và các sản phẩm tương tự |
Cập nhật mã số thuế 2801001457-002 lần cuối vào 2025-02-26 10:25:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 |
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Hoạt động kinh tế trang trại |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: sản xuất giống thủy sản |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, chế biến miến và các sản phẩm tương tự |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất đá xẻ tự nhiên, phụ gia xi măng. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: Sản xuất thép buộc, đinh, lưới B40. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý và kinh doanh nước sinh hoạt |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật,giao thông (đường bộ, cầu), cấp thoát nước, thủy lợi,đê điều, thủy điện, điện, đường dây và trạm biến áp đến 220kV |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống nước sạch. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh các mặt hàng thủy hải sản, kinh doanh miến, mỳ sợi và các sản phẩm tương tự, kinh doanh rau, củ, quả, kinh doanh đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, kinh doanh hàng công nghệ phẩm, thực phẩm tươi sống, thực phẩm công nghệ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, thiết bị, phụ tùng máy, thiết bị thi công công trình. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện, các mặt hàng cơ khí; Kinh doanh cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu, kinh doanh giống cây trồng, vật tư nông nghiệp, phân bón các loại, thuốc diệt cỏ,thuốc trừ sâu, hóa chất phục vụ trong nông nghiệp, các sản phẩm sau thu hoạch, kinh doanh công cụ, dụng cụ phục vụ nông nghiệp, kinh doanh thuốc thú y, thuốc bảo vệ thực vật và các chế phẩm sinh học |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà trọ, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư hạ tầng và kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ môi giới bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình: cấp thoát nước, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, điện, hạ tầng kỹ thuật; thiết kế: quy hoạch xây dựng, kiến trúc công trình, kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, đê điều, thủy điện, điện; lập dự án đầu tư xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện; báo cáo kinh tế kỹ thuật , dự toán công trình xây dựng; lập, phân tích đánh giá hồ sơ thầu mua sắm thiết bị, xây dựng công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện; tư vấn đáu thầu, quản lý; thẩm tra, thẩm định công trình xây dựng: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông, thủy lợi, thủy điện, điện. Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dưng công trình: dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật,giao thông, thủy lợi, đê điều. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị thi công công trình. |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
Chi tiết: Quản lý, khai thác, chăm sóc các công viên, khuôn viên, vườn hoa, cây xanh đô thị và các công trình công cộng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |