0810
|
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sởi (không hoạt động tại trụ sở)
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1420
|
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
|
1511
|
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
Chi tiết: Thuộc, sơ chế da, sơ chế và nhuộm lông thú (không hoạt động tại trụ sở)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
Chi tiết: Sản xuất, gia công ba lô, túi xách (không tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan và gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở)
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
2392
|
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm da (không tẩy, nhuộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, tái chế phế thải), sơn các sản phẩm da (không hoạt động tại trụ sở)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ nhà cửa.
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các thiết bị cơ khí, điện, điện lạnh, điện tử, thiết bị an toàn và phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở).
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa.
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, bán buôn hạt, quả có dầu, bán buôn da thuộc (không hoạt động tại trụ sở)
|
4631
|
Bán buôn gạo
|
4634
|
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dược liệu, nguyên liệu làm thuốc
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị phòng cháy chữa cháy, bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than các loại, bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn).
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, quặng sắt, phôi thép và các sản phẩm từ thép, ống thép, ống siêu âm.
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống nối. khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán buôn đồng trang trí nội ngoại thất. Bán buôn vật liệu xây dựng khác.
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ tồn trữ, bán buôn hóa chất tại trụ sở)
|
4724
|
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4752
|
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4771
|
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4912
|
Vận tải hàng hóa đường sắt
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển)
|
5012
|
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5225
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (phải đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở)
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6619
|
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật).
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn bất động sản; Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng; Dịch vụ môi giới bất động sản
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thiết kế xây dựng, tư vấn quản lý dự án, tư vấn giám sát công trình.
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất (trừ thiết kế công trình).
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp và xây dựng (trừ giám sát thi công, khảo sát xây dựng, thiết kế công trình).
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị trong lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8292
|
Dịch vụ đóng gói
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9523
|
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da
|