- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101078404-003]-CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BÌNH MINH
CHI NHÁNH TẠI THÀNH PHỐ NAM ĐỊNH - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ BÌNH MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH IN NAM DINH CITY - BINHMINH TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NAM DINH BITECH |
Mã số thuế | 0101078404-003 |
Địa chỉ | Số 455 đường Trường Chinh, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Thị ánh |
Ngày hoạt động | 2022-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Nam Định - Mỹ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp; Quản lý và điều hành hệ thống máy tính; |
Cập nhật mã số thuế 0101078404-003 lần cuối vào 2025-03-06 16:09:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ
Chi tiết: ô tô, xe máy, xe đạp và các loại phương tiện vận tải; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Công trình viễn thông; Công trình công nghệ thông tin; |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: ô tô, xe máy, xe đạp và các loại phương tiện vận tải; |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì ô tô, xe máy và phương tiện vận tải; |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá nội, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn vật tư, thiết bị ngành điện, nước, xây dựng; Buôn bán trang thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn thiết bị giáo dục, thiết bị phòng cháy, chữa cháy; Bán buôn thiết bị, vật tư phục vụ thí nghiệm và nghiên cứu khoa học; Buôn bán vật tư, máy móc, thiết bị ngành in, thiết bị phục vụ công tác thí nghiệm; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); Kinh doanh trang thiết bị bưu chính viễn thông, thiết bị văn phòng; |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Đào tạo và chuyển giao công nghệ tin học; Dịch vụ tư vấn, đào tạo và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực bưu chính viễn thông, công nghệ thông tin (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
Chi tiết: Lập và thiết kế các hệ thống máy tính tích hợp các phần cứng, phần mềm máy tính và công nghệ giao tiếp; Quản lý và điều hành hệ thống máy tính; |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Tư vấn, trợ giúp khách hàng lắp đặt sản phẩm phần cứng công nghệ thông tin; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ phần mềm công nghệ thông tin: Dịch vụ tư vấn xây dựng dự án phần mềm; Dịch vụ tư vấn định giá phần mềm; |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (Không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); dịch vụ cho thuê nhà, văn phòng; |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn xây dựng (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Việc chuẩn bị và thực hiện các dự án liên quan đến kỹ thuật điện và điện tử; |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa và quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tổ chức tư vấn đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý chi phí đầu tư ứng dụng công nghệ thông tin; Tư vấn quản lý dự toán ứng dụng công nghệ thông tin; Dịch vụ kỹ thuật bảo hành, bảo dưỡng các sản phẩm điện tử, tin học; Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8521 | Giáo dục tiểu học |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ, dạy tin học; Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học. |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: tư vấn giáo dục; dịch vụ đưa ra ý kiến hướng dẫn về giáo dục; dịch vụ kiểm tra giáo dục, tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |