- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101417985-004]-CHI NHÁNH TAM ĐẢO - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LẠC HỒNG
CHI NHÁNH TAM ĐẢO - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ LẠC HỒNG | |
---|---|
Mã số thuế | 0101417985-004 |
Địa chỉ | Khu 1, Thị Trấn Tam Đảo, Huyện Tam Đảo, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN SỬ |
Điện thoại | 0915344959 |
Ngày hoạt động | 2019-01-25 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, nhà hàng và khu du lịch sinh thái (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
Cập nhật mã số thuế 0101417985-004 lần cuối vào 2025-03-10 18:58:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm, trang thiết bị và công cụ trang trí nội ngoại thất; |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
Chi tiết: Quản lý, xử lý chất thải, rác thải công nghiệp và xây dựng; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình khác không phải nhà như: công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công trình bao gồm: lắp đặt hệ thống bảo đảm an toàn, dây dẫn và thiết bị điện, đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình, bao gồm cả cáp quang học, hệ thống chiếu sáng, chuông báo cháy, hệ thống báo động, tín hiệu điện và đèn trên đường phố; |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán hàng trang trí nội, ngoại thất các công trình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Cung cấp hệ thống thiết bị bảo vệ an toàn và các máy móc linh kiện khóa điện; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng hệ thống cửa kiểm soát tự động; Buôn bán các thiết bị máy móc xây dựng; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán tôn, nhôm, inox, sắt, thép xây dựng; buôn bán vật liệu xây dựng; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Hoạt động của cáp treo, đường sắt leo núi |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn, nhà hàng và khu du lịch sinh thái (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống và các dịch vụ khác phục vụ khách du lịch (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng, thuê và cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông (không bao gồm kinh doanh hạ tầng mạng theo quy định tại pháp lệnh bưu chính viễn thông); Thuê và cho thuê nhà ở, văn phòng, nhà xưởng, bến bãi, kho hàng; Đầu tư xây dựng và kinh doanh các khu đô thị; Kinh doanh bất động sản; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, xúc tiến đầu tư, thương mại (không bao gồm hoạt động tư vấn về giá đất); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn thẩm định và thiết kế cấp thoát nước và xử lý chất thải; Tư vấn thẩm định và thiết kế điện công trình dân dụng, công nghiệp; Thiết kế kết cấu: đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, kỹ thuật hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; Thiết kế công trình đường dây và trạm biến áp đến 220 Kv; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Tư vấn thiết kế tổng mặt bằng, kiến trúc, nội ngoại thất đối với công trình dân dụng và công nghiệp; |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê các thiết bị máy móc xây dựng; |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Hoạt động bán vé xem tại các nhà hát, xem các sự kiện thể thao, tham quan bảo tàng, dịch vụ giải trí ( chỉ hoạt động khi có đủ các điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
9319 | Hoạt động thể thao khác |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |