- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317322341-001]-CHI NHÁNH TỈNH BẠC LIÊU - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XÂY DỰNG -THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHANG THỊNH
CHI NHÁNH TỈNH BẠC LIÊU - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - XÂY DỰNG -THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHANG THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 0317322341-001 |
Địa chỉ | 422A/7 đường Bạch Đằng , Phường Nhà Mát, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM VĂN LONG |
Điện thoại | 02839396868 |
Ngày hoạt động | 2022-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành Phố Bạc Liêu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0317322341-001 lần cuối vào 2025-02-13 16:44:15. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón hữu cơ; phân bón so dừa cho cây trồng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cọc bê tông |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất chế phẩm sinh học; chất xữ lý cải tạo môi trường trong nuôi trồng thủy sản |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp ghép nhà thông minh |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành công nghiệp – tàu thủy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu. Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất sử dụng trong ngành công nghiệp – thực phẩm |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư, lập dự toán và tổng dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ. Quản lý dự án; thẩm tra dự toán, tổng dự toán công trình. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố, lập phương án xử lý. Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế kết cấu hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế kết cấu công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất. Thẩm tra thiết kế. Thiết kế công trình dân dụng công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình công nghiệp. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ kiểm tra, chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực các công trình xây dựng; Dịch vụ kiểm tra thí nghiệm và đánh giá các tính chất đặc trưng kỹ thuật của đất và các vật liệu trong các công trình xây dựng; Kiểm tra, chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |