- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100107518-024]-CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP TẠI CHU LAI
CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY HÀNG KHÔNG VIỆT NAM - CTCP TẠI CHU LAI | |
---|---|
Tên quốc tế | BRANCH OF VIETNAM AIRLINES JSC IN CHU LAI |
Tên viết tắt | VIETNAM AIRLINES CHU LAI |
Mã số thuế | 0100107518-024 |
Địa chỉ | Cảng Hàng không Chu Lai, Xã Tam Nghĩa, Huyện Núi Thành, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐỨC QUỲNH |
Điện thoại | 05103550550 |
Ngày hoạt động | 2012-01-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Quảng Nam |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hành khách hàng không
Vận chuyển hàng không đối với hành khách |
Cập nhật mã số thuế 0100107518-024 lần cuối vào 2025-02-20 22:56:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3030 |
Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan
Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các trang thiết bị phục vụ dây chuyển vận tải hàng không |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý cho các hãng hàng không |
5110 |
Vận tải hành khách hàng không
Chi tiết: Vận chuyển hàng không đối với hành khách |
5120 |
Vận tải hàng hóa hàng không
Chi tiết: Vận chuyển hành lý, hàng hóa, bưu kiện, bưu phẩm, thư |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Cung ứng các dịch vụ phục vụ kỹ thuật thương mại mặt đất; các dịch vụ tại nhà ga hành khách, ga hàng hóa và các dịch vụ phục vụ sân đỗ tại các cảng hàng không, sân bay; Dịch vụ chuyên ngành hàng không khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa, vận tải đa phương thức |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Đầu tư, quản lý vốn đầu tư và trực tiếp sản xuất, kinh doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khoa học, công nghệ |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng lao động (không bao gồm môi giới, giới thiệu, tuyển dụng và cung ứng lao động cho các doanh nghiệp có chức năng xuất khẩu lao động và cung ứng, quản lý người lao động đi làm việc ở nước ngoài) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ thương mại điện tử |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ
Chi tiết: Đào tạo |