- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0316045173-001]-CHI NHÁNH VŨNG TÀU – CÔNG TY TNHH GAMORI
CHI NHÁNH VŨNG TÀU – CÔNG TY TNHH GAMORI | |
---|---|
Mã số thuế | 0316045173-001 |
Địa chỉ | 28/12 Lương Văn Can, Phường 2, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC THÀNH |
Điện thoại | 0933388918 |
Ngày hoạt động | 2023-03-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Vũng Tàu - Côn Đảo |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ uống
Bán buôn rượu, Bia |
Cập nhật mã số thuế 0316045173-001 lần cuối vào 2025-02-12 19:54:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị nghành dầu khí, công nghiệp hàng hải |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom dầu cặn, nhớt thải |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, công trình cảng biển, công trình dầu khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống đường ống dầu khí, công nghiệp hàng hải |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột, hạt đại mạch, men tinh bột, nguyên liệu sản xuất bia, thực phẩm các loại (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn thực phẩm chức năng |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, Bia |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành dầu khí, hàng hải |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép, kim loại màu |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn rác phế liệu, rác thải phế liệu, phế liệu kim loại màu, phá ô tô cũ, tàu thuyền cũ làm phế liệu; Bán buôn hóa chất công nghiệp, cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, dung môi sơn (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh cấm lưu thông). Bán buôn trang thiết bị và đồ bảo hộ lao động |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ bánh, mứt, kẹo, các sản phẩm chế biến từ bột, tinh bột, hạt đại mạch, men tinh bột, nguyên liệu sản xuất bia; Bán lẻ thực phẩm khác (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. Hồ Chí Minh) |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn. Bán lẻ đồ uống không có cồn. Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ gia đình, hàng gốm, sứ, ly, tách, hàng thủy tinh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm khô, thực phẩm công nghiệp, đường sữa bánh kẹo lưu động hoặc tại chợ, Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn TP. HCM) |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công trình đường dây và trạm biến áp 35KV; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Giám sát công tác thi công lắp đặt thiết bị các công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát xây dựng các công trình công nghiệp (công tác giám sát xây dựng và hoàn thiện); Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cấp thoát nước, Giám sát công tác xây dựng công trình thủy lợi; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông đường thủy; Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu, dự thầu, Lập dự án đầu tư, báo cáo kinh tế, kỹ thuật; Lập dự toán công trình; Khảo sát lập dự án, thiết kế kỹ thuật lập dự toán công trình đo đạc và bản đồ, Khảo sát địa chất, địa hình công trình xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp Thiết kế cấp, thoát nước; Thiết kế điện công trình; Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thiết kế công trình giao thông (cầu, đường bộ), Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất công trình |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh
Chi tiết: Quay phim; Chụp ảnh cho tiêu dùng và thương mại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe, phương tiện cơ giới phục vụ thi công công trình xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh tàu thuyền, đánh cặn tàu thủy |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |