- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100764400-008]-CHI NHÁNH XÍ NGHIỆP THỦY LỢI MÊ LINH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THUỶ LỢI HÀ NỘI
CHI NHÁNH XÍ NGHIỆP THỦY LỢI MÊ LINH - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THUỶ LỢI HÀ NỘI | |
---|---|
Tên viết tắt | XÍ NGHIỆP THỦY LỢI MÊ LINH |
Mã số thuế | 0100764400-008 |
Địa chỉ | Thôn Liễu Trì, Xã Mê Linh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN ĐỨC HẢI |
Điện thoại | 02438165004 |
Ngày hoạt động | 2020-01-20 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Quản lý, vận hành hệ thống tưới, tiêu, thoát nước phục vụ sản xuất nông nghiệp |
Cập nhật mã số thuế 0100764400-008 lần cuối vào 2025-02-22 09:40:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Quản lý, vận hành hệ thống tưới, tiêu, thoát nước phục vụ sản xuất nông nghiệp |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Dịch vụ nuôi trồng thủy sản; |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: - Cấp thoát nước cho nuôi trồng thủy sản, sản xuất nước sạch cho công nghiệp, nông nghiệp và đô thị; - Cấp thoát nước cho nông thôn, đô thị; - Quản lý, vận hành hệ thống tưới, tiêu, thoát nước phục vụ dân sinh công nghiệp, đô thị; |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng mới, sửa chữa, nâng cấp các công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng mới, sửa chữa, nâng cấp các công trình cơ điện, giao thông, dân dụng, công nghiệp; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Nạo vét ao hồ, sông mương, san lấp mặt bằng; |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt điện, cao, cao hạ thế 35 KV trở xuống; |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt nội ngoại thất; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán thiết bị cơ điện, máy nông công nghiệp, dân dụng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật tư, vật liệu xây dựng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Khảo sát xây dựng; - Thiết kế cấp điện, xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, khu chế xuất; - Thiết kế quy hoạch tổng mặt bằng, kiến trúc nội ngoại thất: đối với công trình dân dụng và công nghiệp; - Thiết kế công trình đường bộ; - Thiết kế kết cấu đối với công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; - Thiết kế hệ thống thủy nông cải tạo đất; - Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi, dân dụng công nghiệp, thủy công; - Quy hoạch, thiết kế kiến trúc công trình; |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
9319 |
Hoạt động thể thao khác
Chi tiết: Dịch vụ thể thao (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi giải trí (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |