- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0100104443-005]-CÔNG TY CHĂN NUÔI TAM ĐẢO - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CHĂN NUÔI VIỆT NAM - CTCP
CÔNG TY CHĂN NUÔI TAM ĐẢO - CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY CHĂN NUÔI VIỆT NAM - CTCP | |
---|---|
Mã số thuế | 0100104443-005 |
Địa chỉ | Thôn Gia Khau, Xã Trung Mỹ, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHẮC KIM |
Điện thoại | 02113 832 083 |
Ngày hoạt động | 2001-04-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chăn nuôi lợn
|
Cập nhật mã số thuế 0100104443-005 lần cuối vào 2025-03-15 22:05:20. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: - Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật cảnh - Nuôi ong và sản xuất mật ong - Nuôi tằm, sản xuất kén tằm - Sản xuất da nông thú, da bò sát từ hoạt động chăn nuôi |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
Chi tiết: Dịch vụ truyền tinh nhân tạo |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: - Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: - Sản xuất cung ứng thiết bị ngành chăn nuôi |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất giống thủy sản |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý vận tải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác - Bán buôn động vật sống, mua bán giống vật nuôi và sản phẩm chăn nuôi |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Kinh doanh hàng thủ công mỹ nghệ và hàng tiêu dùng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Tư vấn đầu tư phát triển chăn nuôi - Đầu tư công nghệ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
Chi tiết: Tổ chức nghiên cứu khoa học và công nghệ về những vấn đề liên quan đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa trong ngành chăn nuôi; Dịch vụ chuyển giao tiến bộ khoa học kỹ thuật chăn nuôi; |
7500 |
Hoạt động thú y
Chi tiết: - Kinh doanh vật tư thú y, kinh doanh thuốc thú y (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Đào tạo, bồi dưỡng cán bộ, công nhân kỹ thuật ngành chăn nuôi (Doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép) |