- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4900904319]-CÔNG TY CỔ PHẦN AGREEN FARM VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN AGREEN FARM VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | AGREEN FARM VIETNAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | AFV VIỆT NAM |
Mã số thuế | 4900904319 |
Địa chỉ | Số 8 Thác Mạ 3, Phường Đông Kinh, Thành phố Lạng Sơn, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀNG HƯNG |
Điện thoại | 0946639229 |
Ngày hoạt động | 2024-02-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Lạng Sơn |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản). Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn thuốc lá lá; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
Cập nhật mã số thuế 4900904319 lần cuối vào 2025-03-02 22:05:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống. Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống (bao gồm cả giống thủy sản). Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; Bán buôn bán thành phẩm, phế liệu, phế thải từ các sản phẩm nông nghiệp dùng để chế biến thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản. Bán buôn nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. Bán buôn hạt, quả có dầu; Bán buôn thuốc lá lá; Bán buôn da sống và bì sống; Bán buôn da thuộc; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác chưa được phân vào đâu. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |