- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101448542-007]-CÔNG TY CỔ PHẦN BA AN - CHI NHÁNH CAM LÂM
CÔNG TY CỔ PHẦN BA AN - CHI NHÁNH CAM LÂM | |
---|---|
Tên quốc tế | BA AN JOINT STOCK COMPANY - CAM LAM BRANCH |
Mã số thuế | 0101448542-007 |
Địa chỉ | Thôn Vĩnh Trung, Xã Cam An Nam, Huyện Cam Lâm, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ VŨ VÂN KIM |
Điện thoại | 0906075956 |
Ngày hoạt động | 2022-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
- Sản xuất, mua bán, gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và máy móc; - Sản xuất, mua bán các mặt hàng phục vụ cho an toàn giao thông và ngành giao thông vận tải; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, phụ liệu phục vụ ngành may mặc; - Sản xuất và buôn bán các loại ống nhựa, ống thép, ống cấp, thoát nước, ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông, dây cáp điện, thiết bị điện, điện tử; |
Cập nhật mã số thuế 0101448542-007 lần cuối vào 2025-02-20 21:23:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: - Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh và buôn bán vật liệu xây dựng; |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất và buôn bán các mặt hàng nhựa, composite; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, mua bán, gia công cơ khí, chế tạo khuôn mẫu và máy móc; - Sản xuất, mua bán các mặt hàng phục vụ cho an toàn giao thông và ngành giao thông vận tải; - Sản xuất và buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ, hàng may mặc, phụ liệu phục vụ ngành may mặc; - Sản xuất và buôn bán các loại ống nhựa, ống thép, ống cấp, thoát nước, ống chuyên dụng bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông, dây cáp điện, thiết bị điện, điện tử; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời Sản xuất điện gió |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Hoạt động phân phối, bán buôn, bán lẻ điện ( Loại trừ hoạt động truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia) |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: - Sản xuất nước sạch phục vụ sinh hoạt, công nghiệp; |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Các nhà máy lọc dầu; Các xưởng hoá chất; Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống...; Đập và đê; Xây dựng đường hầm; - Xây dựng các công trình điện dưới 35KV; - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, san lấp mặt bằng; |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng; Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp; Các công việc đòi hỏi chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở tầng cao trên các công trình cao |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Đại lý kinh doanh xăng dầu, nhiên liệu gas, khí hoá lỏng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng (chủ yếu là máy móc công nghiệp, xây dựng, cơ khí, máy văn phòng, máy tính, linh kiện, phụ tùng và đồ điện); - Buôn bán, sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, máy xây dựng và thiết bị cơ khí; |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách, cứu hộ, cứu nạn bằng xe ô tô; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ vận tải hàng hóa, giao nhận kho vận; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Kinh doanh nhà hàng ăn uống và giải khát (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn, quản lý bất động sản; Dịch vụ sàn giao dịch bất động sản; Dịch vụ môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Máy móc công nghiệp, thương mại; Thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc; container; Thiết bị khai khoáng và thăm dò dầu; |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài. |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; khu nhà như làm sạch cửa sổ, làm sạch ống khói hoặc vệ sinh lò sưởi, lò thiêu, nồi cất, ống thông gió, các bộ phận của ống; Vệ sinh máy móc công nghiệp; Vệ sinh đường xá; |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh (trừ loại Nhà nước cấm) |