- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0108848028-003]-CÔNG TY CỔ PHẦN BBI HƯNG LONG THỊNH-CHI NHÁNH BBI SƠN TÂY
CÔNG TY CỔ PHẦN BBI HƯNG LONG THỊNH-CHI NHÁNH BBI SƠN TÂY | |
---|---|
Mã số thuế | 0108848028-003 |
Địa chỉ | Số 194 đường Xuân Khanh, Phường Xuân Khanh, Thị Xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH VĂN TUỆ |
Điện thoại | 0985138566 |
Ngày hoạt động | 2020-02-27 |
Quản lý bởi | Chi Cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
Cập nhật mã số thuế 0108848028-003 lần cuối vào 2025-02-20 12:39:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa; Môi giới mua bán hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn thực phẩm khác: Bán buôn thực phẩm chức năng (Khoản 23 điều 2 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/06/2010); Bán buôn thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng (Khoản 23 điều 2 Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 ngày 17/06/2010) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket); Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket); Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet
Chi tiết: - Loại trừ hoạt động đấu giá - Hoạt động thương mại điện tử (Trừ website đấu giá trực tuyến) (Điều 25 Nghị định 52/2013/NĐ-CP ngày 16/05/2013) |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa. |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản (Khoản 2, điều 3; điều 62 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) - Dịch vụ tư vấn bất động sản (Khoản 8, điều 3; điều 74 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014); - Dịch vụ quản lý bất động sản (Khoản 5, điều 3; điều 75 Luật kinh doanh bất động sản số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Tổ chức và điều hành các sự kiện như họp, hội nghị, họp báo |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Điều 28 – Luật thương mại số 36/2005/QH11) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chữa bệnh bằng phương pháp: vật lý trị liệu; xoa bóp y học; nắn khớp xương; thuật châm cứu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |