- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0201962409]-CÔNG TY CỔ PHẦN BDG
CÔNG TY CỔ PHẦN BDG | |
---|---|
Tên quốc tế | BDG JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BDG JSC |
Mã số thuế | 0201962409 |
Địa chỉ | Tầng 3 nhà 3 tầng - số 268Đ Trần Nguyên Hãn, Phường An Dương, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN THẮNG |
Điện thoại | 0904367286 |
Ngày hoạt động | 2019-05-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0201962409 lần cuối vào 2025-02-17 19:04:52. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Thi công, lắp đặt đường dây và trạm biến áp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thể thao ngoài trời |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy điện; Hoạt động nạo vét đường thủy; Xây dựng công trình đường thuỷ, bến cảng, cửa cống, đê, đập, cảng du lịch |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật khu đô thị |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện, hệ thống chiếu sáng, hệ thống báo cháy – báo động, chống trộm, hệ thống camera quan sát; Lắp đặt đường dây thông tin liên lạc, mạng máy tính và dây cáp truyền hình (gồm cả cáp quang học) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét và tiếp đất, hệ thống thông gió |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí nội thất |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Xây dựng nền móng toà nhà, gồm đóng cọc; Thử độ ẩm và các công việc thử nước; Chống ẩm các toà nhà; Chôn chân trụ; Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; Uốn thép; Xây gạch và đặt đá; Lợp mái bao phủ toà nhà; Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng (trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng); Dỡ bỏ ống khói và nồi hơi công nghiệp; Các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát; Thuê cần trục có người điều khiển |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Hoạt động tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Lập dự án đầu tư xây dựng công trình; Tư vấn lập hồ sơ thầu, xét thầu, quản lý dự án đầu tư công trình nhóm C |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế tổng mặt xây dựng công trình; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế nội ngoại thất công trình; Giám sát thi công công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế và thẩm tra các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng và hạ tầng đô thị; Hoạt động khảo sát, đo đạc bản đồ địa hình, địa chính; Tư vấn lập bản đồ quy hoạch; Tư vấn giám sát công trình xây dựng |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (bao gồm cho thuê cốp pha, giàn giáo, cọc tre, xà gỗ) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |