Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0109326747]-CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG 168

CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG 168
Tên quốc tế 168 CONSTRUCTION AND CONCRETE JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 0109326747
Địa chỉ Km9, quốc lộ 3, thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện HOÀNG VŨ
Điện thoại 0983 186 969
Ngày hoạt động 2020-08-31
Quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Đông Anh
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao

Cập nhật mã số thuế 0109326747 lần cuối vào 2025-02-23 17:19:29.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0710 Khai thác quặng sắt
0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
0899 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác

Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản; - Khoan phục vụ khảo sát, thăm dò các công trình (không bao gồm hoạt động thăm dò địa chất, địa hình)

1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
2391 Sản xuất sản phẩm chịu lửa-
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
2431 Đúc sắt, thép
2432 Đúc kim loại màu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại-
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn; các thiết bị văn phòng bằng kim loại, trừ đồ đạc; cửa an toàn, két, cửa bọc sắt...; túi đựng nữ trang; thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; hộp kim loại đựng thức ăn, hộp và ống tuýp có thể gập lại được; các sản phẩm máy móc có đinh vít; các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ; dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự, dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện; các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải..., đinh hoặc ghim, đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; các sản phẩm đinh vít, bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự, lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo; xích, trừ xích dẫn năng lượng; chân vịt tàu và cánh, mỏ neo, chuông, đường ray tàu hoả, móc gài, khoá, bản lề, nam châm vĩnh cửu, kim loại; sản xuất bình của máy hút bụi kim loại; Dụng cụ cuộn tóc kim loại, ô cầm tay kim loại, lược.

2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2731 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
2732 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác-

Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng

2920 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3511 Sản xuất điện
3512 Truyền tải và phân phối điện
3520 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác

Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí.

4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Chi tiết: Xây dựng nền móng của toà nhà gồm đóng cọc, thử độ ẩm và các công việc thử nước, chống ẩm các toà nhà, chôn chân trụ, dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, uốn thép, xây gạch và đặt đá, lợp mái bao phủ toà nhà, dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng, dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, làm việc ở tầng cao, các công việc dưới bề mặt; Xây dựng bể bơi ngoài trời; Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà; Thuê cần trục có người điều khiển.

4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, gốm, sứ, thủy tinh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao.

4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị

Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; máy móc, thiết bị khác sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác; máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; thiết bị và dụng cụ đo lường; máy móc, thiết bị y tế

4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su;

4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh;

9522 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Vĩnh Ngọc

CÔNG TY TNHH AKAO VIỆT NAM

Mã số thuế: 0110934115
Người đại diện: HOÀNG VĂN HIẾN
155 Tuyến 2 Thôn Ngọc Chi, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH Á CHÂU ĐẠI PHÁT

Mã số thuế: 0110820855
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NGHĨA
Số 40 Ngõ 79, thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN TỔNG HỢP KIM KHÍ HƯNG PHÁT

Mã số thuế: 0110304875
Người đại diện: CHU THỊ TÍNH
Thôn Phương Trạch, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NÔNG NGHIỆP HOÀNG HÀ HÀ NỘI

Mã số thuế: 0110200315
Người đại diện: NGUYỄN THỊ ÁI
Thôn Ngọc Chi , Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐỊA ỐC BẮC THĂNG LONG

Mã số thuế: 0110077975
Người đại diện: HOÀNG THỊ THU GIANG
Tầng 33 – Tháp A Tòa nhà văn phòng Intracom Riverside, Xã Vĩnh Ngọc, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Đông Anh

DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VÀNG BẠC HẠNH THỊNH

Mã số thuế: 0110504659
Người đại diện: NGUYỄN TRUNG HIẾU
Số nhà 139 chợ Cổ Điển, Xã Hải Bối, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN DỊCH VỤ KẾ TOÁN THUẾ HÀ NỘI

Mã số thuế: 0107982239
Người đại diện: HỮU THỊ LAN ANH
thôn Đoài, Xã Việt Hùng, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TỰ ĐỘNG HÓA NÔNG NGHIỆP TRÍ VIỆT

Mã số thuế: 0109511059
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THUỲ
Thôn Sáp Mai, Xã Võng La, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH INCREDIBLE VACATIONS - CHI NHÁNH ĐÔNG ANH

Mã số thuế: 0110742639-002
Người đại diện: TRẦN TUYẾT ANH
Số 191 Đường Uy Nỗ, Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SNT HÀ NỘI

Mã số thuế: 0110716639
Người đại diện: ĐINH THỊ BÍCH NGỌC
Tổ 18 , Thị Trấn Đông Anh, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hà Nội

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ XÂY DỰNG LINH TRANG BA VÌ

Mã số thuế: 0110919188
Người đại diện: NGÔ HỮU VINH
Số nhà 317 Đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI HUY HOÀNG TẠI HÀ NỘI

Mã số thuế: 1000845048-001
Người đại diện: ĐINH HUY THÁI
Thôn Hưng Đạo, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ AN HUY

Mã số thuế: 0110530708
Người đại diện: LÊ VĂN TRỌNG
Thôn Vân Trai, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ MAY VŨ THÚY

Mã số thuế: 0110281748
Người đại diện: VŨ THỊ THÚY
Thôn Cầu Bã, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

CÔNG TY TNHH 1ST GROUP

Mã số thuế: 0110230528
Người đại diện: NGUYỄN BÁ THANH
Số 4 Ngõ 382 Đường Phú Mỹ, Thị Trấn Tây Đằng, Huyện Ba Vì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam