- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110826832]-CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA QUỐC TẾ HÀ NỘI | |
---|---|
Mã số thuế | 0110826832 |
Địa chỉ | Số 01 ngõ 196 phố Nguyễn Sơn, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHÁNH CƯỜNG |
Điện thoại | 0983821326 |
Ngày hoạt động | 2024-08-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
- Hoạt động đối với phòng xét nghiệm - Hoạt động của các phòng khám chẩn đoán hình ảnh, Phòng X-Quang. - Hoạt động của cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10, Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
Cập nhật mã số thuế 0110826832 lần cuối vào 2025-02-23 09:17:24. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng (chỉ hoạt động khi đáp ứng được quy định tại Nghị định số 67/2016/NĐ-CP sửa đổi bởi Nghị định số 15/2018/NĐ-CP và thực hiện đầy đủ theo hướng dẫn tại Thông tư số 43/2014/TT-BYT) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn thuốc, nguyên liệu làm thuốc (Điều 32 Luật Dược 2016); - Bán buôn trang thiết bị y tế (Chương VI - Nghị định 98/2021/NĐ-CP) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7213 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược(Trừ hoạt động đấu giá và loại nhà nước cấm ) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Trừ loại Nhà nước cấm) (Loại trừ hoạt động đấu giá) |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Hoạt động của các bệnh viện (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10; Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: - Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa. - Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10; Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng
Chi tiết: - Phòng khám chuyên khoa phục hồi chức năng - Cơ sở dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại nhà (Khoản 3 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ- CP) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động đối với phòng xét nghiệm - Hoạt động của các phòng khám chẩn đoán hình ảnh, Phòng X-Quang. - Hoạt động của cơ sở dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ vận chuyển người bệnh (Chỉ hoạt động khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện được quy định tại Nghị định số 109/2016/NĐ-CP được sửa đổi bổ sung bởi Điều 10, Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8710 | Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác
Chi tiết: Hoạt động chăm sóc tập trung khác chưa được phân vào đâu |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình...) |