- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202050652]-CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN ĐA KHOA THÁI SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | THAI SON GENERAL HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0202050652 |
Địa chỉ | Số 59 đường Lâm Tường, Phường Hồ Nam, Quận Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN DƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2020-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lê Chân - Dương Kinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản - kế hoạch hóa gia đình; Chuyên khoa huyết học - truyền máu; Phòng khám chuẩn đoán hình ảnh; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng, hàm mặt, chuyên khoa tai mũi họng, chuyên khoa mắt. |
Cập nhật mã số thuế 0202050652 lần cuối vào 2025-02-18 10:11:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung, thực phẩm dinh dưỡng |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; Bán buôn vắc xin, sinh phẩm y tế, bán buôn thuốc |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, thiết bị y tế |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ô tô |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền. Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản - kế hoạch hóa gia đình; Chuyên khoa huyết học - truyền máu; Phòng khám chuẩn đoán hình ảnh; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại; Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng, hàm mặt, chuyên khoa tai mũi họng, chuyên khoa mắt. |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng
Chi tiết: Dịch vụ tiêm chủng (chỉ được phép hoạt động khi có đủ điều kiện) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh bằng y học cổ truyền; khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa phụ sản - kế hoạch hóa gia đình; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa ngoại; khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa răng, hàm mặt, chuyên khoa tai mũi họng, chuyên khoa mắt; Hoạt động tư vấn dịch vụ chuyên khoa huyết học - truyền máu, dịch vụ chuẩn đoán hình ảnh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ làm móng chân, móng tay; Dịch vụ thẩm mỹ, chăm sóc sắc đẹp (trừ phẫu thuật gây chảy máu, massage và hoạt động thể thao, điều trị, điều dưỡng, phục hồi chức năng bằng phương pháp châm cứu, xoa bóp day ấn huyệt, dưỡng sinh, khí công, xông hơi thuốc của y học cổ truyền) |