- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110401798]-CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN QUỐC TẾ VIEW VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN BỆNH VIỆN QUỐC TẾ VIEW VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIEW VIET NAM INTERNATIONAL HOSPITAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIEW VIETNAM.,JSC |
Mã số thuế | 0110401798 |
Địa chỉ | Phòng 902, Tòa nhà Gelex Tower, số 52 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ LINH |
Điện thoại | 02437332788 |
Ngày hoạt động | 2023-06-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hai Bà Trưng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Bệnh viện (điểm a, khoản 1 Điều 41 Luật khám chữa bệnh năm 2009) |
Cập nhật mã số thuế 0110401798 lần cuối vào 2025-03-03 13:10:02. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 2 Nghị định 155/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế; Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng (Điều 4 Nghị định 155/2018/NĐ-CP sửa đổi bổ sung một số quy định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ y tế) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo (trừ dịch vụ quảng cáo thuốc lá) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá
Chi tiết: Bệnh viện (điểm a, khoản 1 Điều 41 Luật khám chữa bệnh năm 2009) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám đa khoa, phòng khám chuyên khoa (điểm c, d, khoản 1 điều 41 Luật Khám chữa bệnh 2009) Kinh doanh dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ (Khoản 20 điều 3 Nghị định 96/2016/NĐ-CP) |