- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401258393]-CÔNG TY CỔ PHẦN BHT NAM HÀ
CÔNG TY CỔ PHẦN BHT NAM HÀ | |
---|---|
Tên quốc tế | BHT NAM HA JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BHT NAM HA JSC |
Mã số thuế | 3401258393 |
Địa chỉ | Cụm công nghiệp Nam Hà 2, Xã Đông Hà, Huyện Đức Linh, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TƯỞNG |
Điện thoại | 0908 149 514 |
Ngày hoạt động | 2024-11-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Thuận |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống điện
- Lắp đặt, vận hành tủ bảng điện trung thế - hạ thế; - Lắp đặt hệ thống báo trộm, báo cháy, chống sét; - Lắp đặt: tủ bảng điện trung, hạ thế, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị điện lạnh, thiết bị viễn thông. |
Cập nhật mã số thuế 3401258393 lần cuối vào 2025-03-04 01:28:56. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại; Gia công cơ khí |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Nhúng nóng và mạ điện phân |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện trung - hạ thế. |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất thiết bị viễn thông |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: - Sản xuất tủ bảng điện trung, hạ thế; - Sản xuất thiết bị điều khiển tự động, thiết bị điện lạnh; - Sản xuất phụ kiện lưới điện, thang máng cáp; - Sản xuất trụ thép đỡ máy biến áp, trụ chiếu sáng, trụ thép viễn thông; - Sản xuất và lắp ráp hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Bảo hành, bảo trì các thiết bị cơ điện. |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện từ năng lượng mặt trời. (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng. (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và xây dựng, vận hành thuỷ điện đa mục tiêu, điện hạt nhân). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng đường dây điện và trạm biến áp dưới 35 KV; - Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Lắp đặt, vận hành tủ bảng điện trung thế - hạ thế; - Lắp đặt hệ thống báo trộm, báo cháy, chống sét; - Lắp đặt: tủ bảng điện trung, hạ thế, thiết bị điều khiển tự động, thiết bị điện lạnh, thiết bị viễn thông. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thoát nước (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga R22 trong lĩnh vực chế biến thủy - hải sản). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng; giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Bán buôn phần mềm máy vi tính, máy vi tính |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị điện, vật tư thiết bị điện, vật liệu điện, thiết bị phân phối và điều khiển, thiết bị điện lạnh - Bán buôn phụ kiện lưới điện, thang máng cáp; - Bán buôn các thiết bị điện trung - hạ thế; - Bán buôn tủ bảng điện trung - hạ thế; - Bán buôn trụ thép đỡ máy biến áp, trụ chiếu sáng, trụ thép viễn thông; - Bán buôn thiết bị điện năng lượng mặt trời, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn nhôm, sắt, inox, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn tôn, ốc vít, khóa, bản lề, sơn, ống nhựa; - Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; kính xây dựng; sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; đồ ngũ kim; ống dẫn, khớp nối, vòi. - Bán buôn tôn, ốc vít, khóa, bản lề. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6201 |
Lập trình máy vi tính
Chi tiết: Lắp đặt phần mềm máy vi tính, máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Cho thuê cơ sở hạ tầng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Môi giới bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản; - Tư vấn bất động sản (trừ tư vấn pháp luật); - Quản lý bất động sản. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan, thiết kế cảnh quan, trang trí nội thất; - Thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Giám sát lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |