2219
|
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
Chi tiết: Sản xuất chi tiết máy bằng cao su tổng hợp hoặc thiên nhiên
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
Chi tiết: Đúc kim loại đồng, gang, kẽm, thiếc, nhôm và các loại hợp kim khác
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
2813
|
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: Chế tạo các thiết bị máy bơm, van, quạt, tuốc bin phục vụ trong công nghiệp, nông nghiệp, dự án nước sạch, phòng cháy và chữa cháy
|
2816
|
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
|
2819
|
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất quạt công nghiệp các loại
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất tuốc bin nước
|
3311
|
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng các loại bơm, quạt công nghiệp
|
3314
|
Sửa chữa thiết bị điện
|
3319
|
Sửa chữa thiết bị khác
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp đặt các thiết máy bơm, van, quạt, tuốc bin phục vụ trong công nghiệp, nông nghiệp, dự án nước sạch, phòng cháy và chữa cháy
|
3700
|
Thoát nước và xử lý nước thải
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán thiết bị ngành nước: Bơm, van, quạt, đường ống phục vụ trong công nghiệp, nông nghiệp, dự án nước sạch, phòng cháy và chữa cháy;
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lựa chọn, thiết kế hệ thống máy bơm, van, quạt, tuốc bin phục vụ trong công nghiệp, nông nghiệp, dự án nước sạch, phòng cháy và chữa cháy
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: - Kiểm tra, thí nghiệm, hiệu chỉnh sản phẩm bơm cánh, bơm phòng cháy chữa cháy, van, quạt
- kiểm tra, phân tích, cân bằng động máy móc, thiết bị, vật quay
- kiểm tra phân tích thành phần kim loại, cơ tính vật liệu
- kiểm tra phân tích độ rung, độ ồn máy móc thiết bị, máy bơm
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện quyền xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp kinh doanh theo quy định của pháp luật; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|