- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3800669250]-CÔNG TY CỔ PHẦN BOT QUỐC LỘ 13 AN LỘC – HOA LƯ
CÔNG TY CỔ PHẦN BOT QUỐC LỘ 13 AN LỘC – HOA LƯ | |
---|---|
Mã số thuế | 3800669250 |
Địa chỉ | Quốc lộ 13, ấp Thanh Tuấn, Xã Thanh Lương, Thị xã Bình Long, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN ANH |
Điện thoại | 02713640123 |
Ngày hoạt động | 2010-05-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Phước |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Xây dựng cầu đường, thủy lợi; kinh doanh BOT các công trình giao thông. |
Cập nhật mã số thuế 3800669250 lần cuối vào 2025-03-03 21:04:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Trồng, chăm sóc, khai thác chế biến cây nông nghiệp, cây lâm nghiệp, cây cao su. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác, chế biến và kinh doanh khoáng sản. |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng cầu đường, thủy lợi; kinh doanh BOT các công trình giao thông. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; đầu tư xây dựng khu dân cư, khu đô thị và khu công nghiệp. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh xăng, dầu, nhớt. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu mủ cao su đã qua sơ chế biến và các sản phẩm tư cây cao su. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh dịch vụ khách sạn. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh dịch vụ nhà hàng. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh khu vui chơi giải trí. |