- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3401189598]-CÔNG TY CỔ PHẦN BTN VẠN KIM
CÔNG TY CỔ PHẦN BTN VẠN KIM | |
---|---|
Tên quốc tế | BTN VAN KIM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BTN VAK., JSC |
Mã số thuế | 3401189598 |
Địa chỉ | 583 Thủ Khoa Huân, Phường Thanh Hải, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Tuấn Anh |
Ngày hoạt động | 2019-06-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Phan Thiết |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
Cập nhật mã số thuế 3401189598 lần cuối vào 2025-02-22 13:44:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông, đổ, hoàn thiện bê tông và bê tông cốt sợi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, xi mạ vàng bạc, crom, nano, inox. |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất composite và các sản phẩm từ composite,đồ nhựa. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: thi công công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, cầu đường, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đúc ép cọc bê tông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: bán buôn sắt, thép; bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn sơn, véc ni. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp); -Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (keo, phụ gia, hóa chất, chống thấm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế, giám sát, thi công xây dựng công trình xử lý chất thải; Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, công trình giao thông thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn; Giám sát xây dựng các công công trình dân dụng và công nghiệp, công trình giao thông đường bộ; Thiết kế và thi công nội ngoại thất các công trình dân dụng và công nghiệp (Trần và vách thạch cao, cửanhựa, cửa cuốn, cửa và vách khung nhôm kính, sân vườn, tiểu cảnh, non bộ): Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng - hoàn thiện công trình thủy lợi, cơ sở hạ tầng nông nghiệp nông thôn; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Lập dự toán công trình xây dựng; Lập dự án đầu tư xây dựng; Quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, pháp luật, kế toán); Tư vấn xây dựng; Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình cấp thoát nước; Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Thẩm tra thiết kế xây dựng côngtrình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9312 | Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |