- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3900441108]-CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU NƯỚC TRONG
CÔNG TY CỔ PHẦN CAO SU NƯỚC TRONG | |
---|---|
Tên quốc tế | NUOC TRONG RUBBER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NURUBCO |
Mã số thuế | 3900441108 |
Địa chỉ | Tổ 3, ấp Tân Dũng, Xã Tân Hà, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUỐC PHONG |
Điện thoại | 02763738557-3738558 |
Ngày hoạt động | 2008-04-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Biên - Tân Châu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ; Mua bán bột ngọt, bắp, đậu nành; Mua bán mật rỉ; Mua bán đường; Bán buôn cà phê, chè, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột. |
Cập nhật mã số thuế 3900441108 lần cuối vào 2025-03-02 22:30:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
Chi tiết: Trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0220 | Khai thác gỗ |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột |
1072 | Sản xuất đường |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
Chi tiết: Sản xuất chế biến bánh kẹo (không hoạt động tại trụ sở). |
1074 | Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
Chi tiết: Sản xuất rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
Chi tiết: Sản xuất bia (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất đố uống không cồn, nước khoáng; Sản xuất chế biến nước ngọt, nước trái cây, sữa đâu nành (không hoạt động tại trụ sở). Sản xuất nước tinh khiết đóng chai. |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại trụ sở) |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất cồn các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất bao PP, hạt nhựa, bao bì, hộp, thùng, chai, lọ bằng nhựa (không hoạt động tại trụ sở); Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất nguyên phụ liệu ngành mía đường: bã mía, ván ép, phân vi sinh (không hoạt động tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: lắp đặt thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở) |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng hạ tầng công nghệ thông tin. Xây dựng công trình điện dân dụng và công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa, đấu giá hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản; Mua bán cồn, sắn lát; Bán buôn nguyên liệu cho các ngành sản xuất. Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ; Mua bán bột ngọt, bắp, đậu nành; Mua bán mật rỉ; Mua bán đường; Bán buôn cà phê, chè, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá (thuốc lá điếu sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép các loại, bán buôn kim loại khác (trừ mua bán vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn bao PP, hạt nhựa, bao bì nhựa. Bán buôn muối. Bán buôn nguyên phụ liệu ngành mía đường (bã mía, ván ép, phân vi sinh). Bán buôn hóa chất (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (không hoạt động tại trụ sở). Bán buôn phân bón. Bán buôn mũ bảo hiểm, nón, áo mưa, huy hiệu, huy chương, cờ, ruy băng; sản phẩm bảo hộ lao động (trừ bán buôn bình gas, khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu nhớt cặn, vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và tiền kim khí; trừ bán buôn hóa chất tại trụ sở) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ bách hóa, lương thực; Mua bán thực phẩm, thực phẩm công nghệ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ lương thực |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện thô sơ. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: đại lý bán vé máy bay, vé tàu, vé ô tô, vé tàu thủy |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng quán ăn, hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở); dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: sản xuất phần mềm |
5912 | Hoạt động hậu kỳ(trừ sản xuất phim, phát sóng và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất (trừ tư vấn mang tính chất pháp lý) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Kiểm định chất lượng công trình xây dựng, đánh giá sự cố và lập phương án sửa chữa, khắc phục. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng - công nghiệp. Tư vấn xây dựng (trừ thiết kế công trình, khảo sát xây dựng). Quản lý dự án. Thiết kế lắp đặt các hệ thống điện công nghiệp, dân dụng. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Tư vấn thiết kế xây dựng công trình điện; Tư vấn giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình điện; Tư vấn thiết kế cơ điện công trình; Tư vấn thiết kế hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp điện áp đến 110KV; Tư vấn lập quy hoạch, tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện, công trình cơ khí đường dây và trạm biến áp đến 110KV; Tư vấn giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình điện; Tư vấn đấu thầu; Tư vấn quản lý dự án; Khảo sát địa chất công trình; khảo sát địa hình; khảo sát thủy văn; thiết kế phần xây dựng trong công trình điện; thiết kế điện công trình; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình đường dây và trạm biến áp; tư vấn thiết kế, tư vấn thẩm tra, tư vấn giám sát các công trình nhà máy điện và công trình dân dụng, công nghiệp |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Thẩm tra thiết kế. Thí nghiệm, kiểm định, hiệu chỉnh máy móc, thiết bị điện, nhà máy điện, đường dây và trạm biến áp đến 110KV, dây chuyền công nghiệp; Thí nghiệm vật liệu cách điện, các loại mẫu dầu cách điện và dầu công nghiệp |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: thiết kế website; thiết kế đồ họa; thiết kế ma két, biểu trưng, tờ rơi, tờ gấp, ca ta lo, ấn phẩm quảng cáo, nhãn mác, bao bì. Thiết kế lắp đặt hệ thống tin học. Thiết kế hệ thống mạng máy tính, phần cứng, phần mềm (trừ thiết kế công trình xây dựng). |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao các kỹ thuật mía đường; Tư vấn về nông nghiệp; Tư vấn về môi trường; Tư vấn về công nghệ, chất lương, an toàn thực phẩm; Tư vấn về năng lượng tái tạo; Kiểm toán năng lượng |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. Cho thuê xe có động cơ khác. Cho thuê xe ô tô có người lái. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xử dụng năng lượng mặt trời |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa và quốc tế. |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: việc tổ chức xúc tiến và/hoặc quản lý các sự kiện, như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu, hội nghị, có và không có quản lý và cung cấp nhận viên đảm nhận những vấn đề tổ chức (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn chuyển giao công nghệ. |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các khoá dạy về phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. (trừ dạy về tôn giáo; các trường của các tổ chức Đảng, đoàn thể) |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |