- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3600224423-073]-CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HUẾ
CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C.P. VIỆT NAM - CHI NHÁNH NM TẠI HUẾ | |
---|---|
Tên quốc tế | C.P. VIETNAM CORPORATION - HUE FACTORY |
Tên viết tắt | CPV - NM HUẾ |
Mã số thuế | 3600224423-073 |
Địa chỉ | Lô A-01, A-02, A-03, A-04, A-05, A-06, A-07, A-08, A-09, A-10, A-11, A-12, Khu A, Khu công nghiệp Phong Điền, Phường Phong Thu, Thị xã Phong Điền, Thành phố Huế, Việt Nam |
Người đại diện | RACHATA INTHAWORN |
Điện thoại | 0543777775-79 |
Ngày hoạt động | 2010-10-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Huế |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chế biến hải sản đông lạnh để xuất khẩu ít nhất 80% sản phẩm, số sản phẩm còn lại để sử dụng để phục vụ nhu cầu sản xuất nội bộ tại nhà máy chế biến thịt ở Khu Công nghiệp Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. - Chế biến thủy sản. |
Cập nhật mã số thuế 3600224423-073 lần cuối vào 2025-02-23 19:34:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công lợn giống, lợn thịt |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: - Nuôi và kinh doanh gia cầm; - Nuôi và tổ chức chăn nuôi gia công gà thịt, gà đẻ trứng, gà giống, vịt thịt, vịt giống, vịt đẻ trứng và các loại gia cầm khác. - Nuôi và tổ chức nuôi gia công gà chọi để xuất khẩu. - Kinh doanh trứng thương phẩm |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Sơ chế các loại ngô, đậu, sắn, cám gạo, tấm gạo và bột cá để xuất khẩu. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Giết mổ gia súc, gia cầm - Chế biến thực phẩm từ thịt gia súc, gia cầm. - Sản xuất thịt gia súc, gia cầm và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến hải sản đông lạnh để xuất khẩu ít nhất 80% sản phẩm, số sản phẩm còn lại để sử dụng để phục vụ nhu cầu sản xuất nội bộ tại nhà máy chế biến thịt ở Khu Công nghiệp Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. - Chế biến thủy sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến thực phẩm từ rau, củ, quả,... |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất chế biến thức ăn nhanh, món ăn, thức ăn chế biến sẵn. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và tôm cá. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất chế biến đồ uống. |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón. |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm công nghệ sinh học và hóa chất chuyên dùng trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và thủy sản |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất và kinh doanh dụng cụ, thiết bị chăn nuôi. |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng trại chăn nuôi. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; - Bán buôn hoa và cây; Bán buôn động vật sống; - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa). (Ngoại trừ các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiền quyền xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo Danh mục A.16 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – ngành nghề đầu tư chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài và các mặt hàng thuộc danh mục nằm trong Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn lúa mỳ, hạt ngũ cốc khác, bột mỳ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác. (Ngoại trừ các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo Danh mục A.16 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – ngành nghề đầu tư chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài và các mặt hàng thuộc danh mục nằm trong Thông tư 34/2013/TT-BCT). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn thuốc thú y. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc thiết bị y tế |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phân bón và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp , chế phẩm sinh học, vi sinh vật, hóa chất dùng trong xử lý nước trong nuôi trồng thủy sản (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (Trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (minimarket), Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp. (trừ thuốc lá, thuốc lào; trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm; riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). (Ngoại trừ các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo Danh mục A.16 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – ngành nghề đầu tư chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài và các mặt hàng thuộc danh mục nằm trong Thông tư 34/2013/TT-BCT) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh. Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm), ngoại trừ các hàng hóa thuộc danh mục hàng hóa nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài không được thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu, phân phối theo Danh mục A.16 Phụ lục I Nghị định 31/2021/NĐ-CP – ngành nghề đầu tư chưa được tiếp cận thị trường đối với Nhà đầu tư nước ngoài và các mặt hàng thuộc danh mục nằm trong Thông tư 34/2013/TT-BCT |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa; - Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ cung cấp suất ăn theo hợp đồng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |