- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800923455]-CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT KHẨU ĐẠI LỢI
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ BIẾN NÔNG SẢN XUẤT KHẨU ĐẠI LỢI | |
---|---|
Mã số thuế | 0800923455 |
Địa chỉ | Thôn Thụy Trà, Xã Nam Trung, Huyện Nam Sách, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HOÁN |
Điện thoại | 02203540054 |
Ngày hoạt động | 2011-08-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Thanh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
Cập nhật mã số thuế 0800923455 lần cuối vào 2025-02-26 08:38:46. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, cơ sở hạ tầng khu đô thị, khu dân cư |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió, hệ thống kết cấu thép, khung nhà thép; lắp đặt công trình phòng cháy chữa cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đóng, ép, đúc, khoan, nhồi cọc bê tông, hút bùn, cát, nạo vét kênh mương, sông, hồ công trình thủy lợi, công trình xây dựng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; đầu tư hạ tầng khu đô thị, khu công nghiệp; cho thuê văn phòng, nhà xưởng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Lập hồ sơ kỹ thuật thửa đất, hồ sơ hiện trạng nhà - Khảo sát và thành lập bản đồ - Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện: công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông cầu đường bộ, thủy lợi; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ sân thể thao (cầu lông, tennit, bóng đá, bóng bàn, bể bơi) |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |