- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3502440472]-CÔNG TY CỔ PHẦN CNC KIM LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN CNC KIM LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM LONG CNC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CNC KL |
Mã số thuế | 3502440472 |
Địa chỉ | Thôn Tân Long, Xã Kim Long, Huyện Châu Đức, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THỊ LINH CHI |
Điện thoại | 02543885078 |
Ngày hoạt động | 2020-11-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Xuyên Mộc - Châu Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
|
Cập nhật mã số thuế 3502440472 lần cuối vào 2025-02-12 16:54:25. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Sản xuất vật tư nông nghiệp (trừ sản xuất thuốc bảo vệ thực vật, gia công cơ khí, xi mạ điện), sản xuất, phối trộn đất hữu cơ (đất sạch) và các loại đất trồng cây khác. |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Nuôi và tạo giống các con vật nuôi trong nhà, các con vật nuôi khác kể cả các con vật: chó, mèo, thỏ, bò sát, côn trùng; Nuôi ong, nhân giống ong và sản xuất mật ong; nuôi tằm, sản xuất kém tằm. |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật, cấp thoát nước |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: bán buôn phân bón, đất sạch (đất sinh học), dung dịch thủy canh, thủy sinh và các hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật; thuốc thú y, thú y thủy sản). Bán buôn hạt giống rau; hạt giống đậu các loại; hạt giống hoa; bán buôn chậu, khay nhựa trồng cây; bình tưới cây và các sản phẩm phục vụ chăm sóc nuôi trồng trong nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê; Đầu tư, khai thác và kinh doanh khu công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng- công nghiệp - Thiết kế công trình giao thông (đường bộ) - Giám sát thi công, xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp- thủy lợi- giao thông ( đường bộ) - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng ( cấp IV), công trình hạ tầng kỹ thuật (san nền, giao thông, thoát nước) - Khảo sát địa hình. |