- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2801905318]-CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN NGHI SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN NGHI SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGHI SON MECHANICAL ELECTRICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | NSME |
Mã số thuế | 2801905318 |
Địa chỉ | Đường 513, Thôn Nam Yến, Xã Hải Yến, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG TÔ HIỂN |
Điện thoại | 0936279735 |
Ngày hoạt động | 2012-11-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Kinh doanh máy móc, vật tư ngành nước, ngành dầu khí |
Cập nhật mã số thuế 2801905318 lần cuối vào 2025-02-20 12:40:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Bảo dưỡng, bảo trì máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Cung ứng kinh doanh nước sạch tiêu dùng |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Thi công kết cấu thép |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Kinh doanh nước tinh khiết |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh máy móc, vật tư ngành nước, ngành dầu khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh hóa chất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; dịch vụ ăn uống lưu động khác |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà và hạ tầng kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp, khu chế xuất; quản lý, khai thác, vận hành, kinh doanh các dịch vụ của các khu nhà chung cư cao tầng và văn phòng cho thuê; cho thuê đất (đất ở, đất khu công nghiệp), nhà ở, nhà phục vụ kinh doanh (ki ốt, trung tâm thương mại); cho thuê kho bãi đỗ xe |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công các công trình hạ tầng, dân dụng và công nghiệp; thiết kế các công trình dân dụng, công nghiệp; lập dự án đầu tư, báo cáo đầu tư, báo cáo kinh tế kỹ thuật; lập và phân tích đánh giá hồ sơ thầu các công trình dân dụng, công nghiệp; tư vấn đấu thầu |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô; cho thuê xe ô tô có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời
Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước; cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh công nghiệp |