- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2803124888]-CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHẾ TẠO ĐẠI DŨNG THANH HÓA
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHẾ TẠO ĐẠI DŨNG THANH HÓA | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI DUNG THANH HOA MECHANICAL JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DDC THANH HOA |
Mã số thuế | 2803124888 |
Địa chỉ | Lô CN-5, Khu công nghiệp Số 1, Khu Kinh tế Nghi Sơn, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ NGUYÊN GIÁP |
Điện thoại | 02838681689 |
Ngày hoạt động | 2024-07-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Thanh Hoá |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Sản xuất các sản phẩm cơ khí cho ngành Công nghiệp, dân dụng và năng lượng tái tạo. |
Cập nhật mã số thuế 2803124888 lần cuối vào 2025-02-26 21:40:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0910 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất các dạng thép ống tròn, thép lục giác, thép hình, ống dẫn bơm nhiên liệu. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cơ khí cho ngành Công nghiệp, dân dụng và năng lượng tái tạo. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng đường sắt, hầm đường sắt, đường tàu điện ngầm. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ; Các công việc bề mặt trên đường phố, đường bộ, đường cao tốc, cầu cống: Rải nhựa đường; Sơn đường và các loại sơn khác; Lắp đặt các đường chắn, các dấu hiệu giao thông và các thứ tương tự; Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc; Xây dựng đường ống; Xây dựng đường băng máy bay, sân đỗ máy bay; Xây dựng đường cho tàu điện ngầm. |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu như năng lượng mới, điện gió trên biển và trên đất liền. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá; Chuẩn bị mặt bằng để khai thác như: chuyển vật cồng kềnh và các hoạt động chuẩn bị, phát triển khác đối với mặt bằng và tài sản khoáng sản, ngoại trừ ở những vùng dầu và khí; Khoan thăm dò, khoan lỗ kiểm tra, lấy mẫu thử để kiểm tra về địa chất, địa vật lý hoặc các mục đích tương tự; Hệ thống cấp thoát nước tại mặt bằng xây dựng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện; Thi công, lắp đặt hệ thống điện mặt trời, điện gió cho hộ gia đình và doanh nghiệp; lắp đặt hệ thống điện dân dụng và công nghiệp (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt khung nhà tiền chế, thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh, hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng trong các lĩnh vực: Năng lượng và hệ thống phát và truyền tải điện; Y tế; Các sản phẩm máy móc, thiết bị khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn điện năng lượng mặt trời; điện gió các thiết bị bán dẫn, Tấm pin, hệ thống giá đỡ tấm pin mặt trời và các thiết bị sử dụng trong điện năng lượng mặt trời, điện gió, các thiết bị năng lượng khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Đo đạc bản đồ; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng công nghiệp. Lập dự án đầu tư (báo cáo tiền khả thi, khả thi); Tư vấn đấu thầu; Lập tổng dự toán và dự toán công trình; Quản lý dự án. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |