- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5800000720]-CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP LÂM ĐỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ VÀ XÂY LẮP LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM DONG MECHANIC AND CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | LMCC |
Mã số thuế | 5800000720 |
Địa chỉ | Quốc lộ 20, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN THỊ CẨM NGUYÊN |
Điện thoại | 02633840235 - 026338 |
Ngày hoạt động | 2005-02-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
Cập nhật mã số thuế 5800000720 lần cuối vào 2025-02-19 23:10:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: sản xuất và kinh doanh các sản phẩm đúc bê tông, ống cống, cột điện bê tông ly tâm, cọc cừ, bó vỉa, hố ga, máng nước và các sản phẩm bê tông khác. |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Đúc gang và gia công sản phẩm từ gang, thép. |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Gia công sửa chữa cơ khí, cầu trục, thiết bị ngành điện, thiết bị phục vụ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng, giao thông, thủy lợi |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Xây lắp lưới điện và trạm biến áp. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Xây lắp lưới điện và trạm biến áp. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công xây lắp: Đường dây và trạm biến áp 220KV trở xuống, điện công nghiệp, điện chiếu sáng, tín hiệu đô thị, công trình thủy điện nhỏ. - Xây lắp lưới điện và trạm biến áp. - Thi công xây lắp đường dây diện và trạm biến áp đến cấp 110KV. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị thi công cơ giới, các sản phẩm cơ khí phục vụ sản xuất và tiêu dùng, mua bán phế liệu (trong danh mục nhà nước cho phép) và máy móc, thiết bị, phụ tùng máy khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh đá xây dựng, sắt, thép, vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Lập dự án đầu tư phát triển công nghiệp, tư vấn về công nghệ, đấu thầu. Quản lý công trình dân dụng và công nghiệp, đường dây và trạm biến áp. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp, giám sát thi công xây dựng đường dây và trạm biến áp |