0119
|
Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị, dược liệu, hương liệu hàng năm
|
0128
|
Trồng cây gia vị, cây dược liệu
Chi tiết: Trồng cây gia vị, hương liệu lâu năm, trồng dược liệu, cây con làm thuốc;
|
2023
|
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
|
2029
|
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất thông dụng, hóa chất xét nghiệm, kiểm nghiệm ( trừ hóa chất nhà nước cấm);
|
2100
|
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu
Chi tiết: Sản xuất dược phẩm (Thuốc thành phẩm, thuốc từ dược liệu, thuốc đông y), nguyên liệu để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm; sản xuất nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, dầu động vật;
|
3250
|
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
|
3313
|
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng, thay thế máy, thiết bị vật tư phục vụ ngành y tế;
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vật tư phục vụ ngành y tế;
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật;
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa;
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, sản phẩm vệ sinh, phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng (thực phẩm bổ xung vi chất dinh dưỡng, thực phẩm bổ xung thực phẩm bảo vệ sức khỏe, sản phẩm dinh dưỡng y học, sản phẩm sinh học), dược phẩm (thuốc thành phẩm, thuốc từ dược liệu, thuốc đông y); Bán buôn nguyên liệu, dược liệu, tinh dầu, hương liệu, đầu động vật; Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán trang thiết bị y tế, trang thiết bị máy móc, dụng cụ bao bì cho sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm;
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, veeni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, hàng trang trí nội thất;
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán nhiên liệu phụ để sản xuất dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, bao bì và các sản phẩm y tế khác; mua bán hóa chất thông dụng, hóa chất xét nghiệm kiểm nghiêm (Trừ hóa chất nhà nước cấm);
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5210
|
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
|
5224
|
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận, kiểm đếm hàng hóa;
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ;
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ.
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng nhân công, thợ kỹ thuật cho công trình;
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|