- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500581998]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ CNC VĨNH PHÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | CNC TECHNOLOGY VINH PHUC JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 2500581998 |
Địa chỉ | Lô CN 6, Khu công nghiệp Bá Thiện, Xã Bá Hiến, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUANG KHẢ |
Điện thoại | 0243297911309773153 |
Ngày hoạt động | 2017-04-18 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
- Mạ, đánh bóng kim loại,.. - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại - Nhuộm màu, chạm, in kim loại - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài,.. - Mài, đánh bóng kim loại - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn nối.. các phần của khung kim loại - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia laze - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
Cập nhật mã số thuế 2500581998 lần cuối vào 2025-03-12 15:45:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất sản phẩm từ nhựa (plastic) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 |
Đúc kim loại màu
Chi tiết: - Khuôn sản phẩm sơ chế từ nhôm, ma giê, titan, kẽm - Đúc khuôn kim loại nhẹ - Đúc khuôn kim loại nặng - Đúc khuôn kim loại quý - Đúc khuôn kim loại màu (Không bao gồm sản xuất kinh doanh vàng miếng) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: - Mạ, đánh bóng kim loại,.. - Xử lý kim loại bằng phương pháp nhiệt - Phun cát, trộn, làm sạch kim loại - Nhuộm màu, chạm, in kim loại - Phủ á kim như: Tráng men, sơn mài,.. - Mài, đánh bóng kim loại - Khoan, tiện, nghiền, mài, bào, đục, cưa, đánh bóng, hàn nối.. các phần của khung kim loại - Cắt hoặc viết lên kim loại bằng các phương tiện tia laze - Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn - Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim
Chi tiết: - Sản xuất máy và thiết bị vận chuyển kim loại nóng - Lò chuyển, đúc thỏi, muôi, máy đúc - Sản xuất máy nghiền cuộn kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: - Xây dựng đường sắt và đường hầm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: - Xây dựng đường cao tốc, đường ô tô, đường phố, các loại đường khác và đường cho người đi bộ - Xây dựng cầu, bao gồm cầu cho đường cao tốc - Xây dựng đường băng cho máy bay |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình xử lý bùn; Xây dựng các công trình công ích khác chưa được phân vào đâu. |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng công trình công nghiệp (trừ nhà cửa) - Xây dựng đường hầm - Các công việc xây dựng khác không phải là nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời - Xây dựng công trình cửa như: Đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cổng,..; Đê và đập |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt và lắp ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: - Các công việc dưới bề mặt - Xây dựng bể bơi ngoài trời - Rử bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề mặt tòa nhà |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở - Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở - Kinh doanh bất động sản khác. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Hoạt động của các đại lý kinh doanh bất động sản và môi giới. - Trung gian trong việc mua, bán hoặc cho thuê bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. - Quản lý bất động sản trên cơ sở phí hoặc hợp đồng. - Dịch vụ định giá bất động sản. - Sàn giao dịch bất động sản. |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: - Nghiên cứu và phát triển thực hiện khoa học và kỹ thuật tự nhiên loại trừ nghiên cứu và phát triển thực nghiệm công nghệ sinh học - Nghiên cứu và phát triển khoa học tự nhiên - Nghiên cứu và phát triển kỹ thuật và công nghệ - Nghiên cứu và phát triển khoa học y khoa - Nghiên cứu và phát triển công nghệ sinh học - Nghiên cứu và phát triển khoa học nông nghiệp - Nghiên cứu và phát triển các lĩnh vực học thuật, tính ưu thế trong khoa học và kỹ thuật tự nhiên |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế khuôn mẫu ngành nhựa; khuôn dập; khuôn đúc kim loại |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Thuê cần trục có người điều khiển |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |