- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2901907622]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ITCPLUS VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ ITCPLUS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | ITCPLUS TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY VIET NAM |
Mã số thuế | 2901907622 |
Địa chỉ | nhà bà Nguyễn Thị Lan Anh, Xã Nghi Khánh, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ANH TUẤN |
Điện thoại | 0904975828 |
Ngày hoạt động | 2017-10-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Nghệ An |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
|
Cập nhật mã số thuế 2901907622 lần cuối vào 2025-03-07 18:06:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị để sản xuất công nghiệp, thương mại; Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh, vật liệu ảnh, thiết bị quang học và thiết bị chính xác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
6329 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật) . |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn đầu tư, quản lý dự án, đấu thầu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế các công trình: dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp ( Trụ sở, nhà ở, nhà xưởng, lán trại, đê, kè, đập, hệ thống cung cấp nước ), giao thông ( Cầu đường bộ), công trình trạm biến áp, đường dây điện đến 35KV. - Tư vấn thiết kế quy hoạch xây dựng. - Khảo sát thủy văn, địa hình, địa chất công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi. - Thẩm định thiết kế các công trình: dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp ( Trụ sở, nhà ở, nhà xưởng, lán trại, đê, kè, đập, hệ thống cung cấp nước ), giao thông ( Cầu đường bộ), công trình trạm biến áp, đường dây điện đến 35KV. - Tư vấn giám sát thi công, lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, cầu, đường bộ, thủy lợi, công trình trạm biến áp, đường dây điện đến 35KV. |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về công nghệ (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê máy ảnh. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Đào tạo khoá học thương hiệu và marketing. Dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy máy tính |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |