- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5000893225]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ KTS THÀNH ĐẠT
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MỚI PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ KTS THÀNH ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH DAT KTS INTERNATIONAL DEVELOPMENT NEW TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANH DAT KTS IDNT., JSC |
Mã số thuế | 5000893225 |
Địa chỉ | Số nhà 208, đường Chiến Thắng Sông Lô, tổ 2, Phường Tân Quang, Thành phố Tuyên Quang, Tỉnh Tuyên Quang, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ MẠNH HÙNG |
Điện thoại | 0822822938 |
Ngày hoạt động | 2022-06-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực thành phố Tuyên Quang - |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Dịch vụ phần mềm; Dịch vụ cung cấp Trang Website, giải pháp công nghệ thông tin |
Cập nhật mã số thuế 5000893225 lần cuối vào 2025-03-13 10:20:26. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, xà phòng, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh; Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương truyền hình (trừ sản xuất phim và phát sóng) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: Thiết lập mạng xã hội |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Dịch vụ phần mềm; Dịch vụ cung cấp Trang Website, giải pháp công nghệ thông tin |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 |
Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí)
Chi tiết: - Thiết lập mạng xã hội; (theo điểm a khoản 7 Điều 1 Nghị định 27/2018/NĐ-CP); - Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (theo điểm a khoản 7 Điều 1 Nghị định 27/2018/NĐ-CP); - Dịch vụ thương mại điện tử (thực hiện theo khoản 6 Điều 1 Nghị định 85/2021/NĐ-CP) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thương mại điện tử; Hoạt động affiliate marketing (Hoạt động tiếp thị liên kết) |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy yoga và các môn thể thao khác |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: Dạy nhảy |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo maketing |