- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110304917]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SKM
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SKM | |
---|---|
Tên quốc tế | SKM TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SKM TECH., JSC |
Mã số thuế | 0110304917 |
Địa chỉ | Thôn Đặng, Xã Đặng Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐINH BÁ VINH |
Điện thoại | 0974016838 |
Ngày hoạt động | 2023-03-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Gia Lâm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
Cập nhật mã số thuế 0110304917 lần cuối vào 2025-02-23 19:22:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: – Rèn, dập, ép, cán kim loại; – Luyện bột kim loại: Sản xuất các sản phẩm kim loại trực tiếp từ bột kim loại bằng phương pháp nhiệt hoặc bằng áp lực. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
Chi tiết: – Sản xuất dụng cụ cắt gia dụng như dao, dĩa, thìa… – Sản xuất các chi tiết của dao kéo như: Dao pha và dao bầu, dao cạo và lưỡi dao cạo, kéo và kéo xén tóc; – Sản xuất dao và lưỡi dao cho máy móc và các bộ phận máy móc; – Sản xuất dụng cụ cầm tay như kìm, tua vít; – Sản xuất dụng cụ cầm tay trong nông nghiệp không dùng năng lượng; – Sản xuất cưa và lưỡi cưa, bao gồm lưỡi cưa tròn và cưa xích; – Sản xuất dụng cụ cầm tay không thay thế, có hoặc không hoạt động năng lượng, hoặc cho các dụng cụ máy: Khoan, dùi, bàn ren, cắt khía; – Sản xuất dụng cụ ép; – Sản xuất dụng cụ rèn: Rèn, đe… – Sản xuất hộp đúc (trừ đúc thỏi); – Sản xuất mỏ cặp, kẹp; – Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề… phần cứng cho xây dựng, đồ đạc, xe đạp… – Sản xuất đoản kiếm, kiếm, lưỡi lê… |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
Chi tiết: - Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; - Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất các máy gia công chế tạo cơ khí, dụng cụ cơ khí cầm tay, thiết bị hàn cắt, tiện, nguyên vật liệu phục vụ ngành hàn cắt, gia công hàng cơ khí chính xác và các sản phẩm cơ khí khác, các loại vật tư tiêu hao, chi tiết thay thế phục vụ ngành cơ khí, công nghiệp và tiêu dùng; - Sản xuất và lắp đặt máy móc, thiết bị điện, điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị vệ sinh, xử lý môi trường, thiết bị an toàn, thiết bị quan sát, thiết bị thu hình; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng lắp đặt máy móc thiết bị dân dụng, công nghiệp; Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: -Xây dựng các mạng lưới cáp viễn thông, thông tin liên lạc và các công trình, cấu trúc có liên quan: + Các tuyến cáp, mạng lưới viễn thông. + Các tuyến cột, tuyến cống, bể để kéo cáp thông tin và các công trình phụ trợ. - Xây dựng công trình đài, trạm thu phát sóng truyền thanh, truyền hình và các công trình có liên quan. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị khác không thuộc về điện, hệ thống ống tưới nước,hệ thống lò sưởi và điều hoà nhiệt độ hoặc máy móc công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng kỹ thuật dân dụng; - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy
Chi tiết: sửa chữa ôtô, xe máy; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán các loại vải nhám, giấy nhám phục vụ cho việc đánh bóng, cắt may; - Kinh doanh thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị bưu chính viễn thông, các sản phẩm thuộc lĩnh vực công nghệ cao, công nghệ thông tin, đo lường điều khiển, tự động hóa và viễn thông; - Kinh doanh trang thiết bị bảo hộ, thiết bị an toàn trong sản xuất; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị máy công trình; - Kinh doanh phụ tùng, phụ kiện các bộ phận phụ trợ khác của ô tô, xe máy và máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, - Mua bán các máy gia công chế tạo cơ khí, dụng cụ cơ khí cầm tay, thiết bị hàn cắt, tiện, nguyên vật liệu phục vụ ngành hàn cắt, gia công hàng cơ khí chính xác và các sản phẩm cơ khí khác, các loại vật tư tiêu hao, chi tiết thay thế phục vụ ngành cơ khí, công nghiệp và tiêu dùng; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, điện dân dụng, điện tử, điện lạnh, tin học, thiết bị vệ sinh, xử lý môi trường, thiết bị an toàn, thiết bị quan sát, thiết bị thu hình; - Bán buôn bàn, ghế, tủ văn phòng; - Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; - Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; - Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Bán buôn vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; - Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; - Bán buôn máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Bán buôn máy móc được điều khiển bằng máy vi tính cho công nghiệp dệt may; - Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh đồ kim sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Bán buôn sơn, vecni - Kinh doanh vật liệu xây dựng; - Kinh doanh thiết bị trang trí nội, ngoại thất - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn hóa chất (Trừ hoá chất Nhà nước cấm) ; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép Kinh doanh các loại hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm) Mua bán nhựa, cao su; - Bán buôn hoá chất công nghiệp như: anilin, mực in, tinh dầu, khí công nghiệp, keo hoá học, chất màu, nhựa tổng hợp, methanol, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa, muối công nghiệp, axít và lưu huỳnh,...; - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa; - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn cao su; - Bán buôn sợi dệt...; - Bán buôn bột giấy; - Bán buôn đá quý; - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị hệ thống an toàn như thiết bị khóa, két sắt - Bán hệ thống bảo vệ, phần khóa điện tử hoặc máy móc lắp đặt hoặc dịch vụ bảo dưỡng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4922 | Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4929 | Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4940 | Vận tải đường ống(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: - Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. - Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu những mặt hàng mà Công ty kinh doanh |