- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5400518148]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TẨY RỬA FASTER
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ TẨY RỬA FASTER | |
---|---|
Tên quốc tế | FASTER CLEANING TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 5400518148 |
Địa chỉ | Số nhà 18, tổ 3, Phường Đồng Tiến, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ HỒNG QUÂN |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2020-07-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hòa Bình - Đà Bắc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
- Bán buôn hóa chất khác, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, chất tẩy rửa. - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu; - Bán buôn thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh; |
Cập nhật mã số thuế 5400518148 lần cuối vào 2025-02-23 16:11:09. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản
Chi tiết: Sản xuất hóa chất trừ các loại bị nhà nước cấm |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2021 | Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
Chi tiết: Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh. |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán vắc xin, sinh phẩm y tế |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao; - Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Bán buôn hóa chất khác, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, chất tẩy rửa. - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu; - Bán buôn thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: - Bán lẻ thiết bị, dụng cụ y tế; - Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dược phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thực phẩm chức năng; - Bán lẻ thuốc đông y, bán thuốc nam, dược liệu trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thiết bị, hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị, dụng cụ y tế; - Bán buôn dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dược phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn thực phẩm chức năng; - Bán buôn thuốc đông y, bán thuốc nam, dược liệu trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán buôn thiết bị, hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, chất tẩy rửa và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ thuốc đông y, bán thuốc nam trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: - Bán lẻ hóa chất khác, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp, chất tẩy rửa; - Bán lẻ chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán lẻ phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc trừ sâu. |
4911 | Vận tải hành khách đường sắt(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5310 | Bưu chính |
5320 | Chuyển phát |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Phân tích thực hành thí nghiệm về môi trường |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8691 | Hoạt động y tế dự phòng |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ diệt muỗi, diệt gián, diệt các loại côn trùng, diệt trừ mối, phun khử khuẩn. |