Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[0901126784]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÚC HƯNG

CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI AN PHÚC HƯNG
Tên quốc tế AN PHUC HUNG TECHNOLOGY AND TRADING JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt AN PHUC HUNG TECHNOLOGY AND TRADING.,JSC
Mã số thuế 0901126784
Địa chỉ Thôn Đào Xá, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Người đại diện VŨ CÔNG ĐOÀN
Điện thoại 0904343932
Ngày hoạt động 2022-09-19
Quản lý bởi Chi cục Thuế khu vực Yên Mỹ - Ân Thi
Loại hình DN Công ty cổ phần ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác.

Cập nhật mã số thuế 0901126784 lần cuối vào 2025-02-23 19:58:11.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Chi tiết: Trồng rau các loại; Trồng đậu các loại; Trồng hoa hàng năm.

0119 Trồng cây hàng năm khác

Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại.

0121 Trồng cây ăn quả

Chi tiết: Trồng nho; Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; Trồng nhãn, vải, chôm chôm; Trồng cây ăn quả khác.

0122 Trồng cây lấy quả chứa dầu
0123 Trồng cây điều
0124 Trồng cây hồ tiêu
0125 Trồng cây cao su
0126 Trồng cây cà phê
0127 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu

Chi tiết: Trồng cây gia vị lâu năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu lâu năm.

0129 Trồng cây lâu năm khác

Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm; Trồng cây lâu năm khác còn lại.

0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò

Chi tiết: Sản xuất giống trâu, bò; Chăn nuôi trâu, bò.

0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la

Chi tiết: Sản xuất giống ngựa, lừa; Chăn nuôi ngựa, lừa, la.

0145 Chăn nuôi lợn

Chi tiết: Sản xuất giống lợn; Chăn nuôi lợn.

0146 Chăn nuôi gia cầm

Chi tiết: Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm; Chăn nuôi gà; Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng; Chăn nuôi gia cầm khác.

0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng

Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp.

0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
0312 Khai thác thuỷ sản nội địa

Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản biển.

0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa

Chi tiết: Nuôi cá; Nuôi tôm; Nuôi thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản nội địa.

1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt.

1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản.

1030 Chế biến và bảo quản rau quả

Chi tiết: Sản xuất nước ép từ rau quả; Chế biến và bảo quản rau quả khác.

1061 Xay xát và sản xuất bột thô

Chi tiết: Xay xát; Sản xuất bột thô.

1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thịt; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản; Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn khác.

1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ

Chi tiết: Cưa, xẻ và bào gỗ; Bảo quản gỗ.

1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
2029 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
4632 Bán buôn thực phẩm

Chi tiết: Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác.

4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
5629 Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê

Chi tiết: Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở; Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; Kinh doanh bất động sản khác.

7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Chi tiết: Xuất, nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh( trừ các mặt hàng nhà nước cấm).

8691 Hoạt động y tế dự phòng
8699 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
9321 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề
9329 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
9411 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ
9610 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)

Tra cứu mã số thuế công ty tại Xã Đào Dương

CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI THÀNH ĐẠT HY

Mã số thuế: 0901129496
Người đại diện: VÕ VĂN HẢI
Thôn Phần Lâm, Xã Đào Dương, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Huyện Ân Thi

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN ÂN TÂM

Mã số thuế: 0900530024
Người đại diện: Nguyễn Ngọc Ân
Thôn Trai Thôn, Xã Hồng Vân, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM HẠT NGỌC TRỜI

Mã số thuế: 0901146364
Người đại diện: BÙI THỊ YẾN
Xóm 3, thôn Mễ Xá, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ VÀ MÔI TRƯỜNG THIỆN ANH

Mã số thuế: 0901161404
Người đại diện: NGÔ VĂN MẠNH
Huệ Lai, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH WIESON TECHNOLOGIES (VIỆT NAM)

Mã số thuế: 0901149164
Người đại diện: CHEN, HUNG-CHIN
Lô đất CN05.1 & CN05.4, KCN số 05, Xã Quảng Lãng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM&DV MẠNH LINH

Mã số thuế: 0901150184
Người đại diện: PHẠM VĂN LINH
Số 02 Phố Phạm Ngũ Lão, Thị Trấn Ân Thi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Hưng Yên

CÔNG TY TNHH GREENFARM HƯNG YÊN

Mã số thuế: 0900272912
Người đại diện: Đào Lê Vũ
., Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

Công ty TNHH Uy Hân

Mã số thuế: 0900523612
Người đại diện: Trần Văn Cường
Thôn Mão Xuyên, Xã Nguyễn Trãi, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NỘI THẤT VÀ THƯƠNG MẠI KIM THÀNH PHÁT

Mã số thuế: 0901138772
Người đại diện: NGUYỄN HỮU SUỐT
Thôn Phượng La, Xã Phù Ủng, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ ORGATECH VIỆT NAM

Mã số thuế: 0901099072
Người đại diện: TRƯƠNG LONG VÂN
Thôn Phú Cốc, Xã Quang Vinh, Huyện Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam

CÔNG TY TNHH NÔNG SẢN VÀ CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM HÀ NỘI

Mã số thuế: 0900885972
Người đại diện: VŨ ĐÌNH CƯƠNG
Chợ Phủ, Thị Trấn Khoái Châu, Huyện Khoái Châu , Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam