- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401082744]-CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH PHÚ YÊN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ XANH PHÚ YÊN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU YEN GREEN TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PYG |
Mã số thuế | 4401082744 |
Địa chỉ | Thôn Đá Mài, Xã Sơn Thành Tây, Huyện Tây Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ BÁ MINH |
Điện thoại | 02576 282838 |
Ngày hoạt động | 2020-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tây Hòa - Phú Hòa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
|
Cập nhật mã số thuế 4401082744 lần cuối vào 2025-03-01 14:25:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 | Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác nguyên liệu làm đá mài, đá quý, các khoáng chất (Chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cho phép và đáp ứng các điều kiện của pháp luật có liên quan) |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất bê tông nhựa nóng; sản xuất gạch không nung; Sản xuất cửa nhựa, cửa sắt, cửa inox; sản xuất hàng mỹ nghệ, sản xuất đá ốp lát, đá mỹ nghệ xuất khẩu và tiêu thụ nội địa; sản xuất vật liệu xây dựng thông thường từ đá |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp điện thế 35KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình đường thủy, bến cảng, các công trình trên sông, đê, kè, đập, cống, đường hầm, các công trình thể thao ngoài trời |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh phát triển nhà, khu đô thị và khu công nghiệp; hoạt động cho thuê kho bãi, nhà xưởng, văn phòng làm việc, kiốt bán hàng |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế qui hoạch tổng mặt bằng, thiết kế kiến trúc, thiết kế nội ngoại thất công trình dân dụng, công nghiệp; thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông cầu đường bộ qui mô vừa và nhỏ, công trình điện; giám sát thi công các công trình: dân dụng, giao thông, thuỷ lợi, hạ tầng kỹ thuật; khảo sát công trình giao thông, cầu đường bộ qui mô vừa và nhỏ; thẩm tra thiết kế và tổng dự toán các công trình dân dụng, thuỷ lợi, giao thông cầu đường bộ qui mô vừa và nhỏ; tư vấn đấu thầu; lập dự án, lập báo cáo kinh tế kỹ thuật, lập dự toán công trình dân dụng, công nghiệp, thuỷ lợi, giao thông cầu đường bộ qui mô vừa và nhỏ, công trình điện; khoan, kiểm tra địa chất công trình |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |