- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110239640]-CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU
CÔNG TY CỔ PHẦN CUNG ỨNG CÔNG NGHỆ TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | GLOBAL TECHNOLOGY SUPPLY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | GLOBAL SUPPLY JSC |
Mã số thuế | 0110239640 |
Địa chỉ | LK B06, Khu nhà liền kề Embassy Garden, Đường Nguyễn Văn Huyên, Phường Xuân Tảo, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THỊ PHƯƠNG LINH |
Điện thoại | 0981356198 |
Ngày hoạt động | 2023-02-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
Cập nhật mã số thuế 0110239640 lần cuối vào 2025-02-28 15:09:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu. |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016 NĐ-CP) |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô (Nghị định số 10/2020/NĐ-CP) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. (Đảm bảo đáp ứng đầy đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê container. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói
Chi tiết: Đóng chai đựng dung dịch lỏng, gồm đồ uống và thực phẩm; Đóng gói đồ rắn; Đóng gói bảo quản dược liệu; Dán tem, nhãn và đóng dấu; Bọc quà (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Điều 28 Luật Thương Mại 2005) (Không bao gồm hoạt động Nhà nước cấm) (Trừ Dịch vụ báo cáo tòa án và Hoạt động đấu giá độc lập và dịch vụ lấy lại tài sản) |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ
Chi tiết: Giáo dục mầm non: Giáo dục nhà trẻ (Điểm a Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo
Chi tiết: Giáo dục mầm non: Giáo dục mẫu giáo (Điểm a Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8521 |
Giáo dục tiểu học
Chi tiết: Giáo dục phổ thông: Giáo dục tiểu học (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở
Chi tiết: Giáo dục phổ thông: Giáo dục trung học cơ sở (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông
Chi tiết: Giáo dục phổ thông: Giáo dục trung học phổ thông (Điểm b Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ sơ cấp (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ trung cấp (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) (không hoạt động tại trụ sở) |
8533 |
Đào tạo cao đẳng
Chi tiết: Giáo dục nghề nghiệp: Đào tạo trình độ cao đẳng (Điểm c Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) (không hoạt động tại trụ sở) |
8541 |
Đào tạo đại học
Chi tiết: Giáo dục đại học: Đào tạo trình độ đại học (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) (không hoạt động tại trụ sở) |
8542 |
Đào tạo thạc sỹ
Chi tiết: Giáo dục đại học: Đào tạo trình độ thạc sỹ (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) (không hoạt động tại trụ sở) |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ
Chi tiết: Giáo dục đại học: Đào tạo trình độ tiến sỹ (Điểm d Khoản 2 Điều 6 Luật giáo dục 2019) (không hoạt động tại trụ sở) |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục đào tạo ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |