- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5800000512]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ QUÝ VÀ VÀNG LÂM ĐỒNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÁ QUÝ VÀ VÀNG LÂM ĐỒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | LAM DONG GEM AND GOLD JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VIGECO LAM DONG |
Mã số thuế | 5800000512 |
Địa chỉ | Thôn Trung Hiệp, Xã Hiệp An, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG HỒNG THÀNH |
Điện thoại | 063 3840135 |
Ngày hoạt động | 2006-01-10 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Lâm Đồng |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 5800000512 lần cuối vào 2025-02-21 08:48:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 | Khai thác quặng sắt |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm
Chi tiết: khai thác vàng. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: khai thác đá, cát, sỏi, đất sét, cao lanh và các loại mỏ khác. |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: khai thác đá quý, đá bán quý. |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: - Dịch vụ khoan, thăm dò tài nguyên nước. - Dịch vụ khoan nổ mìn trong khai thác khoáng sản và xử lý nền móng công trình xây dựng công nghiệp, thủy lợi. |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: chế biến vàng, đá quý, đá bán quý, hàng trang sức, hàng mỹ nghệ. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: thi công lắp đặt thiết bị phục vụ khai thác, chế biến vàng, đá quý và các loại khoáng sản khác. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp, giao thông, thủy lợi, đường dây điện đến 35KV, công trình cấp thoát nước và vệ sinh môi trường. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: kinh doanh đá quý, đá bán quý, hàng trang sức, hàng mỹ nghệ. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh thiết bị, vật tư, phục vụ cho thăm dò khoáng sản. - Kinh doanh thiết bị vật tư, máy móc phục vụ cho khai thác, chế biến vàng, đá quý và các loại khoáng sản khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: kinh doanh vàng. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: kinh doanh vật liệu xây dựng và các sản phẩm chế biến từ khoáng sản khác. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Điều tra, khảo sát thăm dò các loại khoáng sản. - Tư vấn, dịch vụ khảo sát, thăm dò khoáng sản. - Tư vấn đầu tư thiết kế và xây dựng công trình mỏ và dân dụng. - Điều tra, khảo sát tài nguyên nước. - Dịch vụ tư vấn địa chất thủy văn, địa chất công trình. |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: dịch vụ thí nghiệm, kiểm tra độ bền cơ học bê tông, kết cấu. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: cho thuê thiết bị phục vụ công tác thăm dò, khảo sát và khai thác khoáng sản. |