- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0000663085]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI KIM SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI KIM SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI KIM SON JOINT-STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | ĐẠI KIM SƠN JSC |
Mã số thuế | 0000663085 |
Địa chỉ | Ấp 1, Quốc Lộ 1A, Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ BÁ QUYỀN |
Ngày hoạt động | 2007-02-14 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không rõ trạng thái hoạt động |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
Cập nhật mã số thuế 0000663085 lần cuối vào 2025-02-20 16:23:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. (không hoạt động tại trụ sở) |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi gia súc. (không hoạt động tại trụ sở) |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm
Chi tiết: Chăn nuôi gia cầm. (không hoạt động tại trụ sở) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến nông sản. (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng. (không hoạt động tại trụ sở) |
0221 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác khoáng sản vật liệu xây dựng thông thường (đất sét, cát, đá, ...) (Khai thác ngoài tỉnh, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy sản. (không chế biến tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm. (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch bằng lò nung tuynen; (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng; |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông; |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, công trình điện đến 35KV. Khoan giếng. |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp; Đầu tư xây dựng. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán xe ô tô, xe chuyên dùng. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán xe gắn máy. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, lâm sản, cây giống. (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy hải sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm từ gỗ, hàng trang trí nội thất, |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn nhớt, khí dầu mỏ hóa lỏng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu sắt, thép, inox. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; kim khí điện máy. (chỉ kinh doanh VLXD khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp quy hoạch) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu. (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý. (trừ vàng miếng) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách theo hợp đồng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường bộ. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch; Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |