- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2500696893]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI QUANG VIỆT XÔ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI QUANG VIỆT XÔ | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI QUANG VIET XO JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | DAI QUANG VIET XO.,JSC |
Mã số thuế | 2500696893 |
Địa chỉ | Thôn Phúc Lập, Xã Tam Phúc, Huyện Vĩnh Tường, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0902 057 555 |
Ngày hoạt động | 2023-03-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
- Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như : quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc……… - Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ gỗ mỹ nghệ và đồ dùng nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ - Mua bán đồ dùng gia dụng khác theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán dược phẩm, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh như: xà phòng, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, tã lót, bỉm… - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán hàng nhựa, gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
Cập nhật mã số thuế 2500696893 lần cuối vào 2025-03-16 06:02:38. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: - Trồng các loại rau lấy lá; rau lấy quả; rau lấy củ, rễ, hoặc lấy thân… - Trồng hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
Chi tiết: - Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm; cây giống nông nghiệp; hoa, cây cảnh, cây xanh, cây công trình |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng
Chi tiết: - Khai thác than đá theo quy định hiện hành của Nhà nước |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác đất đồi theo quy định hiện hành của Nhà nước |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: - Sản xuất, gia công: khẩu trang y tế, chăn, túi ngủ; khăn trải giường, bàn hoặc bếp; chăn, chăn lông vịt, đệm ghế, gối và túi ngủ. - Sản xuất, gia công: Màn, rèm, mành, ga trải giường, tấm phủ máy móc hoặc bàn ghế; vải nhựa, lều, bạt; Vải lau bụi, khăn lau bát, chén, đĩa và các đồ tương tự, dù; cờ, biểu ngữ, cờ hiệu... |
1393 | Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất, gia công các loại hàng dệt. |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Chi tiết: - Sản xuất các loại trang phục may sẵn - Sản xuất, gia công hàng may mặc khác |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1430 | Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1520 | Sản xuất giày dép |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế
Chi tiết: - Sản xuất, kinh doanh nhũ tương nhựa đường |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm vật liệu xây dựng bằng nhựa gồm hạt nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; ống nhựa PVC, PE, PP, PRP, PET; cửa nhựa, khung nhựa, tấm trần nhựa và các sản phẩm dùng cho xây dựng và tiêu dùng bằng nhựa khác. |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: - Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao - Sản xuất và thi công rải thảm bê tông nhựa asphalt mặt đường |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, cửa thủy lực, của cuốn nhôm, kính cường lực, kính laminate, kính trang trí, lan can, cổng, cầu thang, thang máy, thang cuốn… - Vách ngăn phòng bằng kim loại - Sản xuất khung nhà, vì kèo, giàn không gian và các cấu kiện thép cho xây dựng; Sản xuất khung trần chìm bằng thép và kim loại màu. - Sản xuất các sản phẩm nhôm dùng cho vật liệu xây dựng và tiêu dùng như: thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường... - Sản xuất khoá móc, khoá, chìa khoá, bản lề... phần cứng cho xây dựng, đồ đạc, xe đạp... - Sản xuất biển bảng quảng cáo, đèn led các loại... |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Sản xuất tấm lợp và các loại thép tấm mạ kẽm, hợp kim nhôm kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại kim loại và hợp kim khác. - Sản xuất các sản phẩm từ sắt: sắt oxit, sắt cacbon, sắt hợp kim và các sản phẩm khác từ sắt - Sản xuất, gia công các loại bu loong, ốc vít, đai ốc, đinh vít, đinh tán, vòng đệm, lò xo, sản phẩm có ren, sản phẩm không ren, lưới thép mạ, dây thép mạ kẽm, dây thép các loại. - Sản xuất xà gồ thép, xà gồ mạ kẽm và xà gồ mạ hợp kim khác. - Sản xuất ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép Inox, ống thép hợp kim, ống kim loại màu, ống thép mạ các kim loại và hợp kim khác. - Sản xuất sắt thép xây dựng. - Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử
Chi tiết: - Sản xuất, gia công, lắp ráp linh kiện điện tử - Sản xuất, gia công, lắp ráp bảng mạch điện tử FPCB và các bộ phận của bảng mạch điện tử FPCB |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế, cửa bằng nhôm kính, inox, kim loại và gỗ |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: - Phá dỡ, san lấp, chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: - Lắp đặt nhà xưởng kết cấu thép - Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cầu thang, băng tải, cửa cuốn, cửa tự động, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép…; - Lắp đặt dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung. - Lắp đặt bảo dưỡng, sửa chữa hệ thống phòng cháy - chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Lắp gương, kính, lắp đặt cửa ra vào, cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, ngoại thất - Trang trí nội, ngoại thất công trình xây dựng - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, lát sàn, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà, - Sơn các kết cấu công trình dân dụng, - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng, |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Mua bán ô tô, xe máy, xe máy điện và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy nâng, máy công trình và xe có động cơ khác - Dọn nội thất, rửa xe, đánh bóng, phun và sơn, - Sửa chữa, hoán cải, cải tạo phương tiện vận tải đường bộ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: - Mua bán các loại phụ tùng, bộ phận, linh kiện của ô tô và xe có động cơ khác như: Săm, lốp, ta-lông lốp xe, bánh xích, ắc quy, đèn, các phụ tùng điện, nội thất ô tô và xe có động cơ khác... - Mua bán phụ tùng máy và các bộ phận phụ trợ của ô tô, xe máy, máy xúc, máy ủi, máy cẩu, máy công trình và xe có động cơ khác - Mua bán bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động - Mua bán động cơ cầu số máy công trình, máy thủy, máy phát điện - Mua bán băng tải cũ và mới |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa), và động vật sống, gia súc, gia cầm theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán hoa và cây, mua bán giống cây trồng; - Mua bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: - Mua bán lúa, gạo, ngô, khoai, sắn, bột mỳ, đỗ, đậu, lạc và hạt ngũ cốc khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Mua bán thủy sản, thịt và các sản phẩm từ thịt. - Mua bán rau, củ, quả, - Mua bán cà phê; chè; đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo, các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột - Mua bán thực phẩm khác. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Mua bán đồ uống có cồn và không có cồn |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Mua bán vải, hàng may mặc, quần áo, giày dép - Mua bán hàng may mặc bằng sợi polime; hàng may mặc bằng da theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác - Mua bán tơ, xơ, sợi dệt - Mua bán nguyên phụ liệu may mặc và giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm điện, điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, công nghiệp; đèn và bộ đèn điện, thiết bị âm thanh, ánh sáng - Mua bán thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như : quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hoà nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc……… - Mua bán giường, tủ, bàn, ghế, đồ gỗ mỹ nghệ và đồ dùng nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ - Mua bán đồ dùng gia dụng khác theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán dược phẩm, thực phẩm chức năng và dụng cụ y tế - Mua bán nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh như: xà phòng, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, tã lót, bỉm… - Mua bán vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác - Mua bán hàng nhựa, gốm, sứ, thủy tinh - Mua bán sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: - Mua bán máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: - Mua bán thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông - Mua bán bảng mạch điện tử FPCB và các bộ phận của bảng mạch điện tử FPCB - Mua bán thiết bị và linh kiện điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại và dịch vụ khác; - Mua bán máy công cụ điều khiển bằng máy vi tính; - Mua bán thiết bị và dụng cụ đo lường. - Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng, máy công nghiệp, nông nghiệp, máy văn phòng - Mua bán máy hàn, máy cán, máy cắt, máy phay đố, máy đột dập, máy ép góc, máy nén khí, máy cắt nếp và các loại máy gia công, sản xuất cơ khí. - Mua bán thiết bị nâng, hạ và bốc xếp. - Mua bán thiết bị phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, - Mua bán dây dẫn chống sét; hệ thống hút bụi; hệ thống âm thanh, hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung - Mua bán dây điện, dây cáp điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; - Mua bán máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: - Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác theo quy định hiện hành của Nhà nước - Mua bán xăng dầu đã tinh chế: Xăng, diesel, mazout, nhiên liệu máy bay, dầu đốt nóng, dầu hỏa; - Mua bán dầu nhờn, mỡ nhờn, các sản phẩm dầu, mỡ đã tinh chế khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Mua bán sắt, thép xây dựng - Mua bán các sản phẩm sắt thép như tấm lợp và các loại thép dạng tấm, dạng cuộn bằng thép mạ kẽm, mạ kẽm phủ sơn và mạ các loại kim loại và hợp kim khác. - Mua bán các loại ống thép và xà gồ mạ kẽm, mạ các loại kim loại và hợp kim khác. - Mua bán các sản phẩm từ nhôm như thanh nhôm, khung nhôm, tấm ốp vách, ốp trần, ốp tường...và các sản phẩm dùng cho xây dựng và tiêu dùng bằng nhôm khác. - Mua bán các loại kim loại màu gồm nhôm, kẽm thỏi, hợp kim nhôm kẽm, ... các loại kim loại và hợp kim khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán đồ ngũ kim, kính, sơn, sơn chống cháy, màu, ma tít, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; - Mua bán bê tông và các sản phẩm từ bê tông, bê tông nhựa, xi măng và thạch cao; - Mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, đất đồi, đất sét, đất thịt dùng làm vật liệu sản xuất gạch; - Mua bán sen vòi, chậu rửa, bệt; gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh các loại; - Mua bán vật tư ngành nước, ống nước các loại, van nước, vòi nước, phụ kiện đường ống, côn, tê, cút zen các loại…; - Mua bán vách, trần thạch cao, tấm nhựa, tấm ốp các loại, ván sàn công nghiệp; sàn gỗ, sàn nhựa, sàn thể thao, phụ kiện lót sàn; - Mua bán khung thép, vỉ kèo các loại; - Mua bán tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; - Mua bán cây chống, cốt pha, giàn giáo xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: - Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu: Sản phẩm dầu mỏ, bi-tum dầu mỏ và các căn khác từ dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc từ các loại dầu thu được từ các khoáng bi-tum; Sản phẩm bi-tum và nhựa đường (asphalt), ở dạng tự nhiên; đá phiến sét dầu hoặc đá phiến sét bi-tum và cát hắc ín; Asphalt và đá chứa asphalt; Sản phẩm hỗn hợp có chứa bi-tum có thành phần chính là asphalt tự nhiên, bi-tum dầu mỏ, hắc ín khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất. - Mua bán cửa cuốn, cửa nhôm kính, cửa nhựa lõi thép, thang máy, cầu thang tự động, băng tải, cổng, cửa sổ, vách ngăn phòng bằng kim loại... - Mua bán phụ kiện, linh kiện của cửa khóa, chốt, cửa nhôm kính, cửa kim loại, cửa nhựa, cửa nhôm, cửa cuốn, cửa inox, cửa tự động, cửa thủy lực, cửa sổ, cửa chớp, cổng và khung của chúng...; - Mua bán vật tư, dụng cụ, trang phục, phương tiện, đồ dùng, trang thiết bị ngành bảo hộ lao động, (nón, giày, áo, quần, áo, găng tay, găng tay chống kim tiêm, chống vật nhọn sắt, găng tay leo núi, áo quần phản quang, áo phao, nệm hơi cứu hộ, dây tuột nhà cao tầng, dây leo núi, các loại khóa an toàn trên không….) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Mua bán xe đạp, xe đạp điện và phụ tùng |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển hàng hoá - Logistics - Gửi hàng; Giao nhận hàng hóa; - Thu, phát các chứng từ vận tải hoặc vận đơn - Dịch vụ khai thuê hải quan, tư vấn nghiệp vụ thủ tục hải quan. - Dịch vụ báo cáo quyết toán, tra soát chứng từ phục vụ kiểm tra sau thông quan - Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp; cung cấp suất ăn theo hợp đồng, phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới... |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: - Thiết kế thời trang liên quan đến dệt, trang phục, giầy, đồ trang sức, đồ đạc và trang trí nội thất khác, hàng hóa thời trang khác cũng như đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa - Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh theo quy định hiện hành của Nhà nước |