- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0800295881]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT CỔ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI VIỆT CỔ | |
---|---|
Tên viết tắt | DVC JSC |
Mã số thuế | 0800295881 |
Địa chỉ | Khu dân cư Đại Bát, Phường Hoàng Tân, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HÂN |
Điện thoại | 02203591269 |
Ngày hoạt động | 2002-08-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Chí Linh |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
Cập nhật mã số thuế 0800295881 lần cuối vào 2025-02-25 07:37:06. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0710 | Khai thác quặng sắt |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất nguyên liệu nhựa |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Gia công, chế tác đã hoa cương |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Chế tác vàng, bạc, đá quý, đồ nữ trang |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu nhựa |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình thuỷ lợi, công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý thu đổi ngoại tệ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; - Bán buôn thuỷ sản; - Bán buôn rau, quả; - Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; - Bán buôn cà phê; - Bán buôn chè. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: - Bán buôn đồ uống có cồn; - Bán buôn đồ uống không có cồn; |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rem, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn vải; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn giường, tủ bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự bằng gỗ, song, mây và các loại vật liệu tương tự; - Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm; - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; - Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; - Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tình và thiết bị ngoại vi) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê mặt bằng, nhà xưởng (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh ngành nghề này trên diện tích đất thuê của Nhà nước khi được sự cho phép của cơ quan Nhà nước có thẩm quyền) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô |