- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0601270579]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG KIỂM VÀ TƯ VẤN NGHỀ CÁ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐĂNG KIỂM VÀ TƯ VẤN NGHỀ CÁ | |
---|---|
Tên quốc tế | FISHERIES REGISTRATION AND CONSULTATION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | FISHERIES R&C. JSC |
Mã số thuế | 0601270579 |
Địa chỉ | Xóm Đoài Thượng, Xã Nam Hồng, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHIẾN |
Điện thoại | 0988533776 |
Ngày hoạt động | 2024-08-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Ninh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
Cập nhật mã số thuế 0601270579 lần cuối vào 2025-02-22 17:12:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1394 | Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác
Chi tiết: Sửa chữa lưới đánh bắt cá, bao gồm cả phục hồi |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý tôm, cua, cá, các thực phẩm chế biến từ hải sản, thực phẩm sạch. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn con giống thủy, hải sản; Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Bán buôn cây giống, cây công trình, cây cảnh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản, các loại thực phẩm chế biến từ hải sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn hàng hóa tiêu dùng, bánh kẹo, bia, rượu, đường, sữa, thiết bị gia dụng, dân dụng |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư, ngư lưới cụ phục vụ khai thác và nuôi trồng thủy hải sản; Bán buôn vật tư nông nghiệp; |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản, các loại thực phẩm chế biến từ hải sản; Bán lẻ rau, quả; Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát và giám sát thi công công trình xây dựng cơ bản; Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, lắp đặt thiết bị công nghệ điện công trình dân dụng, công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp đến 220KV; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp, thủy điện, giao thông; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện; Lập dự án, thẩm tra công trình điện đường dây và trạm biến áp cấp điện áp đến 35KV trở xuống; Lập dự án, thẩm tra thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật; Khảo sát địa chất, địa hình công trình; Khảo sát địa chất thủy văn; Định giá xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo, bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (Gia sư); Giáo dục dự bị; Hoạt động của các trung tâm dạy học có các khóa học dành cho học sinh yếu kém; Các khóa dạy và phê bình đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |