- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101896537]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BÌNH MINH XANH
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BÌNH MINH XANH | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH MINH XANH INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BINH MINH XANH., JSC |
Mã số thuế | 0101896537 |
Địa chỉ | Thôn Chợ, Thị trấn Kim Long, Huyện Tam Dương, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN THẾ DƯƠNG |
Điện thoại | 02437821688 |
Ngày hoạt động | 2006-03-14 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Vĩnh Phúc |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động viễn thông khác
- Cung cấp dịch vụ kỹ thuật đo kiểm tra chất lượng mạng viễn thông; - Cung cấp dịch vụ vận hành khai thác và ứng cứu thông tin cho các mạng viễn thông; - Cho thuê cơ sở hạ tầng công trình viễn thông thụ động bao gồm: cột ăngten thu phát sóng thông tin di động và thiết bị phụ trợ; Tư vấn sử dụng dịch vụ điện thoại di động; - Dịch vụ viễn thông cơ bản bao gồm: Dịch vụ hội nghị truyền hình, Dịch vụ kết nối Internet; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
Cập nhật mã số thuế 0101896537 lần cuối vào 2025-03-16 02:45:27. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: Chế biến nông sản; |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác mỏ cát, sỏi, mỏ đá và các loại khoáng sản khác (trừ loại nhà nước cấm); |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1811 | In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 | Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ cây công nghiệp; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Lắp đặt, sửa chữa cột thép phục vụ viễn thông; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: - Xây dựng, cải tạo cơ sở hạ tầng; - Xây dựng, lắp đặt công trình viễn thông |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, xử lý nền móng công trình và san lấp mặt bằng; - Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công trình công nghiệp, công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình giao thông, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi ôtô, xe máy; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa ( trừ đấu giá) Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Mua bán các sản phẩm từ cây công nghiệp; - Mua bán nguyên liệu thuốc lá, thuốc lá bao sản xuất trong nước; - Bán buôn hoa và cây |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Mua bán thiết bị máy móc, nguyên liệu phục vụ ngành may mặc; - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị làm lạnh; Hệ thống điều hòa không khí - Mua bán, lắp đặt, sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, trang thiết bị, vật tư ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông vận tải, môi trường, xây dựng, giáo dục và ngành in (trừ hoá chất Nhà nước cấm, thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y); |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán than và các loại khoáng sản khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán vật liệu xây dựng; - Kinh doanh trang thiết bị nội ngoại thất; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ôtô theo tuyến cố định, theo hợp đồng; |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hàng hoá bằng ôtô theo tuyến cố định, theo hợp đồng; |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Kinh doanh khai thác điểm đỗ xe, dịch vụ trông giữ ô tô, xe máy; |
5820 |
Xuất bản phần mềm
Chi tiết: Sản xuất phần mềm |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình
Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ cho công nghiệp phim ảnh và hoạt động nghệ thuật; |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác
Chi tiết: - Cung cấp dịch vụ kỹ thuật đo kiểm tra chất lượng mạng viễn thông; - Cung cấp dịch vụ vận hành khai thác và ứng cứu thông tin cho các mạng viễn thông; - Cho thuê cơ sở hạ tầng công trình viễn thông thụ động bao gồm: cột ăngten thu phát sóng thông tin di động và thiết bị phụ trợ; Tư vấn sử dụng dịch vụ điện thoại di động; - Dịch vụ viễn thông cơ bản bao gồm: Dịch vụ hội nghị truyền hình, Dịch vụ kết nối Internet; - Dịch vụ viễn thông giá trị gia tăng |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: - Kinh doanh bất động sản; - Thuê và cho thuê văn phòng, nhà xưởng, kho bãi; |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quảng cáo bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản; |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Thiết kế và thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp: + Thiết kế kiến trúc công trình; + Thiết kế nội - ngoại thất công trình; thiết kế cảnh quan; + Thiết kế kết cấu công trình; + Thiết kế điện - cơ điện công trình; + Thiết kế cấp - thoát nước; + Thiết kế thông gió - cấp thoát nhiệt; + Thiết kế mạng thông tin - liên lạc trong công trình xây dựng; + Thiết kế phòng cháy - chữa cháy + Thiết kế quy hoạch xây dựng - Giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát xây dựng và hoàn thiện thủy lợi, thủy điện; - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình; - Giám sát công tác khảo sát địa chất thuỷ văn; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình (dân dụng và công nghiệp,giao thông, hậ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn); - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ (dân dụng và công nghiệp, giao thông, hậ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn); - Khảo sát địa hình; - Khảo sát địa chất công trình; - Khảo sát địa chất thuỷ văn; - Định giá và thẩm tra định giá các công trình xây dựng. dân dụng, công nghiệp, công trình công ích. Công trình Giao thông,công trình hạ tầng kỹ thuật, công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; - Đánh giá an toàn chịu lực và an toàn vận hành công trình trong quá trình khai thác, sử dụng; |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Tư vấn, trang trí nội ngoại thất; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chuyển giao công nghệ và dịch vụ chuyển giao công nghệ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê xe tự lái, xe du lịch; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị phát thanh, truyền hình và thông tin liên lạc chuyên môn, Thiết bị sản xuất điện ảnh |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn
Chi tiết: Kiểm tra hoặc kiểm tra di động của hệ thống đèn điện tử bảo đảm an toàn, như đèn báo trộm hoặc đèn cứu hỏa, bao gồm cả việc bảo dưỡng; - Lắp đặt, sửa chữa, tái tạo và điều chỉnh phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. Cũng có thể gồm cả bán hệ thống bảo vệ an toàn, phần máy móc hoặc bộ phận khóa điện, vòm an toàn và bảo vệ. |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới, xúc tiến thương mại; - Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo và các hoạt động biểu diễn nghệ thuật, hoạt động văn hóa (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke); |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo, tu nghiệp định kỳ, bồi dưỡng nâng cao trình độ, cập nhật kiến thức kỹ năng cho nguồn nhân lực trong lĩnh vực marketing, quảng cáo, quản trị kinh doanh, quản trị doanh nghiệp (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép); |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |