- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100688834]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BNJ
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BNJ | |
---|---|
Mã số thuế | 2100688834 |
Địa chỉ | 18 Nguyễn Thiện Thành, Ấp Trì Phong, Xã Hòa Lợi, Huyện Châu Thành, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN TRẦN BẢO XUÂN |
Điện thoại | 0906369090 |
Ngày hoạt động | 2024-05-16 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn |
Cập nhật mã số thuế 2100688834 lần cuối vào 2025-03-08 18:41:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất vật tư chuyên ngành. |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Hoạt động công ích: quản lý, duy tu sửa chữa hệ thống thoát nước, cửa xả, vớt rác, nạo vét bùn đất kênh rạch. Xử lý nước thải: quản lý, vận hành, bảo dưỡng hệ thống thu gom và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: thu gom rác thải không độc hại |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn, rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại như bùn, chất thải rắn |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: tái chế phế liệu từ bùn và chất thải rắn, rác thải độc hại và không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, cầu đường. |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Xây dựng mới hệ thống thoát nước, xử lý nước thải. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, công trình cấp nước, công trình xử lý ô nhiễm môi trường. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: kinh doanh vật tư chuyên ngành. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh địa ốc. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát thi công xây dựng công trình cấp thoát nước (xây dựng và hoàn thiện). Khảo sát địa hình công trình xây dựng. Giám sát thi công xây dựng công trình giao thông đường bộ; dân dụng và công nghiệp (xây dựng và hoàn thiện). Quản lý dự án; lập dự án; thẩm tra dự án; thẩm tra thiết kế tổng dự toán; tư vấn đấu thầu. Lập dự toán và tổng dự toán các công trình. |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải. Thiết kế xây dựng công trình cấp, thoát nước. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đánh giá tác động môi trường; thí nghiệm, phân tích đánh giá chất lượng nước thải, khí thải, chất thải; đánh giá chất lượng mạng lưới cấp thoát nước bằng thiết bị camera điều khiển từ xa; dịch vụ tư vấn về chuyển giao công nghệ. Nghiên cứu khoa học và triển khai ứng dụng trong lĩnh vực bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Tư vấn quan trắc môi trường, thực hiện quan trắc tại hiện trường, phân tích môi trường. Báo cáo đánh giá, giám sát môi trường, cam kết bảo vệ môi trường, sổ chủ nguồn thải, giấy phép xả thải, giấy phép khai thác nước. Tư vấn giám sát, đánh giá các công trình, biện pháp bảo vệ môi trường các dự án đầu tư xây dựng công trình. Tư vấn quản lý chất thải, nước thải, khí thải, bụi, tiếng ồn, rung, bức xạ nhiệt. Tư vấn phòng ngừa, ứng phó, khắc phục và xử lý sự cố môi trường. Tư vấn đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe có động cơ: xe tải, cẩu, thớt, thiết bị camera điều khiển từ xa |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng: xe xúc đào, máy bơm, máy phát điện, xuồng nạo vét đa năng, thiết bị khoan kích ngầm. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Đào tạo trung cấp
Chi tiết: Dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |