- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0315045050]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH CẢNG CÁT LÁI
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ XANH CẢNG CÁT LÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | CAT LAI PORT GREEN TECHNOLOGY INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 0315045050 |
Địa chỉ | Số 317 Đường 12, Phường Phước Bình, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ MINH TRÍ |
Điện thoại | 0909001556 |
Ngày hoạt động | 2018-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Thủ Đức |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa; Vận tải hàng hóa đường sông, kênh, hồ, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ |
Cập nhật mã số thuế 0315045050 lần cuối vào 2025-03-10 17:49:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng bình, đóng chai |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
Chi tiết: Đóng mới container (không hoạt động tại trụ sở). |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc
Chi tiết: Dịch vụ đóng mới moóc kéo chuyên dùng (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng phương tiện vận chuyển, thiết bị xếp dỡ (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa tàu biển tại cảng; Sửa chữa container, moóc kéo chuyên dùng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Chi tiết: Bán lẻ ô tô đầu kéo |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa ô tô: + Sửa chữa phần cơ, phần điện, hệ thống đánh lửa tự động; + Bảo dưỡng thông thường; + Sửa chữa thân xe; + Sửa chữa các bộ phận của ô tô; + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; + Sửa tấm chắn và cửa sổ; + Sửa ghế, đệm và nội thất ô tô; + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp ô tô, lắp đặt hoặc thay thế; + Xử lý chống gỉ; + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất; - Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa xe có động cơ khác; + Bảo dưỡng thông thường; + Sửa chữa thân xe; + Rửa xe, đánh bóng, phun và sơn; + Sửa chữa, bơm vá săm, lốp lắp đặt hoặc thay thế; + Xử lý chống gỉ; + Lắp đặt, thay phụ tùng và các bộ phận phụ trợ không thuộc công đoạn sản xuất |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Hoạt động của đại lý bán hàng hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn các thiết bị vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng; Bán buôn vật tư, thiết bị ngành nước |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng taxi, kể cả hoạt động của taxi sân bay |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch hoặc mục đích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô, xe siêu trường siêu trọng (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển và viễn dương, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; Hoạt động của tàu thuyền du lịch hoặc thăm quan; Hoạt động của phà, tàu, xuồng taxi |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức quốc tế; Vận tải hàng hóa ven biển hoặc viễn dương, theo lịch trình hoặc không theo lịch trình; Vận tải bằng tàu kéo, tàu đẩy. (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận tải hành khách đường sông, hồ, kênh, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa; Vận tải hàng hóa đường sông, kênh, hồ, rạch bằng phương tiện cơ giới và thô sơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi). |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy- |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa tại cảng biển; Dịch vụ bốc xếp hàng hóa đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển; Dịch vụ đại lý vận tải đường biển; Dịch vụ môi giới hàng hải; Dịch vụ cung ứng tàu biển; Dịch vụ kiểm đếm hàng hóa; Dịch vụ lai dắt tàu biển; Dịch vụ vệ sinh tàu biển; Dịch vụ khai thuê hải quan; Dịch vụ logistics; Hoạt động giao nhận hàng hóa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe cẩu, xe nâng hàng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu, container và các thiết bị vận chuyển hàng siêu trường, siêu trọng, cho thuê pallet |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |