- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801510540]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP AN LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHIỆP AN LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 1801510540 |
Địa chỉ | Khu vực Tân Phú, Phường Tân Phú, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG THANH HẢI |
Điện thoại | 0988999886 |
Ngày hoạt động | 2017-01-19 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Cần Thơ |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu FO, KO, dầu nhớt bôi trơn (trừ bán buôn xăng, dầu DO). Bán buôn tro xỉ than (không chứa hàng tại trụ sở) |
Cập nhật mã số thuế 1801510540 lần cuối vào 2025-03-06 19:53:16. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn cà phê |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng trang trí nội thất, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn đồ điện gia dụng, máy xay chế biến cà phê dùng cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn nồi hơi, thiết bị nồi hơi, phụ tùng nồi hơi |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác. Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, dầu FO, KO, dầu nhớt bôi trơn (trừ bán buôn xăng, dầu DO). Bán buôn tro xỉ than (không chứa hàng tại trụ sở) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, máy xay và chế biến cà phê dùng cho gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng quà tặng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Hoạt động khai thác cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ đại lý tàu biển. Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. Gửi hàng. Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. Môi giới thuê phương tiện vận tải đường bộ, đường thủy. Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, vé tàu hỏa, vé xe khách. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải như: lấy mẫu, cân hàng hóa liên quan đến vận tải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán
Chi tiết: Môi giới hợp đồng hàng hóa |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn tài chính gồm: Dịch vụ tư vấn tài chính; Dịch vụ phân tích và thu thập thông tin thị trường (trừ: dịch vụ thôn tính và sáp nhập; dịch vụ huy động tài chính và vốn mạo hiểm; Dịch vụ ủy thác và bảo hộ; dịch vụ tư vấn bảo hiểm và bảo hiểm xã hội; dịch vụ quản lý quỹ đầu tư; dịch vụ tư vấn các vấn đề về thuế; dịch vụ tư vấn quản lý tài chính (trừ thuế kinh doanh)). |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư, kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư, bến cảng, bến tàu, cầu tàu, nhà ở, văn phòng, nhà xưởng. Đầu tư, kinh doanh kho bãi (chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê tàu biển |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Vệ sinh tàu biển (không hoạt động tại trụ sở) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu mặt hàng công ty kinh doanh |