- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0317558481]-CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HENG SHENG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ HENG SHENG | |
---|---|
Tên quốc tế | HENG SHENG INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HENG SHENG JSC |
Mã số thuế | 0317558481 |
Địa chỉ | 439 Trần Phú, Phường 07, Quận 5, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LIAO VĂN CHƯƠNG |
Điện thoại | 0909778668 |
Ngày hoạt động | 2022-11-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 5 |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Kinh doanh bất động sản (thực hiện theo quy định tại Điều 11 luật Kinh doanh bất động sản) |
Cập nhật mã số thuế 0317558481 lần cuối vào 2025-03-05 20:57:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Sản xuất điện năng lượng mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Dịch vụ xử lý nước thải (Không tiếp cận các khu vực địa lý bị hạn chế vì lý do an ninh quốc gia) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (Không thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình, chỉ cung cấp dịch vụ thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (Không thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình, chỉ cung cấp dịch vụ thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Dịch vụ xử lý rác thải (Không thu gom rác trực tiếp từ các hộ gia đình, chỉ cung cấp dịch vụ thu gom rác thải do chính quyền địa phương cấp tỉnh và thành phố chỉ định) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: xây dựng công trình giao thông |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: lắp đặt thiết bị điện tử, điện lạnh |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc, bán buôn giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm từ thủy tinh, bán buôn đồ dùng khác cho gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh (trừ kinh doanh dược phẩm). Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn giường tủ, bàn ghế, và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn linh kiện vật tư, thiết bị phục vụ ngành đóng tàu. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không hoạt động tại trụ sở); xuất nhập khẩu vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại. |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: thực hiện quyền phân phối bán lẻ hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt nam là thành viên |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Dịch vụ vận tải hành khách |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Dịch vụ xếp chỗ ở khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thức ăn và đồ uống |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Nước giải khát (trừ hoạt động quán rượu bia, quầy bar, và quán giải khát có khiêu vũ) |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán và pháp luật) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (thực hiện theo quy định tại Điều 11 luật Kinh doanh bất động sản) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Dịch vụ cho thuê máy móc và thiết bị |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Điều hành tua du lịch |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Dịch vụ đại lý lữ hành và điều hành tour du lịch |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dịch vụ giải trí bao gồm nhà hát, nhạc sống và xiếc |